Nhận xét mới

Unionfoam 6000

I/ Khái quát sản phẩm Unionfoam 6000
Unionfoam 6000 là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng
👉Tên gọi sản phẩm: Unionfoam 6000
👉Quy cách : 220kg/Phuy
👉Xuất xứ : Việt Nam
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉 web https://dunghoachat.com
Unionfoam 6000
                                                                Unionfoam 6000 Việt Nam
 II/ Tính chất vật lý của chất Unionfoam 6000

1. Khả năng cách nhiệt
Hệ số dẫn nhiệt thấp (Thermal Conductivity): Unionfoam 6000 có hệ số dẫn nhiệt dao động khoảng 0.033 - 0.038 W/m·K (ở 0°C). Điều này giúp nó cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thất thoát năng lượng.

2. Khả năng chống ẩm
Hệ số thấm nước thấp: Unionfoam 6000 có cấu trúc ô kín (closed-cell), giúp giảm thiểu sự hấp thụ hơi nước. Điều này ngăn ngừa hiện tượng ngưng tụ hơi nước, làm tăng tuổi thọ của vật liệu.
Hệ số hấp thụ nước (Water Absorption): Rất thấp, thường nhỏ hơn 0.2% trọng lượng.

3. Độ bền cơ học
Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường trong khoảng 0.1 - 0.3 MPa, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng chống rách trong các ứng dụng lắp đặt.
Độ giãn dài (Elongation at Break): Lớn hơn 100%, cho phép vật liệu dễ dàng uốn cong và phù hợp với các bề mặt phức tạp.

4. Đặc tính chống cháy
Unionfoam 6000 thường đạt các tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như Class 0 (BS 476 Part 6, 7) hoặc các tiêu chuẩn tương đương, nghĩa là vật liệu không lan truyền lửa và tạo ra lượng khói thấp khi cháy.

5. Khả năng chống hóa chất
Chống dầu và hóa chất: Do nguồn gốc từ cao su nitrile, Unionfoam 6000 có khả năng chống chịu dầu, mỡ, và một số loại hóa chất, làm tăng độ bền trong môi trường công nghiệp.

6. Dải nhiệt độ hoạt động
Unionfoam 6000 hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến +110°C, phù hợp cho cả ứng dụng nóng và lạnh như hệ thống điều hòa không khí, bảo ôn ống dẫn, và kho lạnh.

7. Tính chất âm học
Cấu trúc ô kín cũng giúp Unionfoam 6000 có khả năng cách âm tương đối tốt, giảm tiếng ồn từ hệ thống đường ống hoặc thiết bị.

1. Khả năng kháng hóa chất (Chemical Resistance):
Kháng dầu và mỡ:
Có khả năng kháng tốt với dầu khoáng, dầu mỡ và các dung dịch kiềm nhẹ. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với dầu có thể làm giảm tính đàn hồi nếu không được bảo vệ thêm.
Kháng dung môi:
Kháng tốt với hầu hết các dung môi thông thường, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi một số dung môi mạnh như xăng hoặc toluene.
Kháng hóa chất ăn mòn:
Kháng tốt với axit nhẹ (ví dụ: axit loãng như axit sulfuric hoặc axit nitric) và các dung dịch kiềm. Tuy nhiên, không nên sử dụng với axit mạnh hoặc kiềm đậm đặc.

2. Tính trơ hóa học (Chemical Stability)
Unionfoam 6000 có cấu trúc hóa học ổn định, ít bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí, nước, hoặc các chất oxi hóa nhẹ.
Chịu được sự tác động của ozon và oxy hóa ở mức độ nhẹ, nhờ thành phần cao su tổng hợp chất lượng cao.

3. Không phát thải khí độc hại:
Unionfoam 6000 không chứa các chất độc hại như CFC (chlorofluorocarbons) hoặc HCFC (hydrochlorofluorocarbons). Điều này đảm bảo không phá hủy tầng ozone và an toàn khi sử dụng.
Khi bị cháy, không phát thải các khí độc hại như halogen hay các chất chứa clo.

4. Khả năng chống lão hóa (Aging Resistance):
Chống tia UV và ozone:
Unionfoam 6000 có khả năng chống tác động của tia UV và ozone, nhưng để tối ưu, vật liệu thường được phủ thêm lớp bảo vệ.
Chống phân hủy sinh học:
Vật liệu này kháng tốt với sự tấn công của vi sinh vật, nấm mốc và vi khuẩn, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm.

5. Phản ứng với môi trường:
Không thấm nước và kháng hơi nước:
Vật liệu có cấu trúc ô kín (closed-cell structure), giúp kháng hơi nước tốt và giảm thiểu sự ngưng tụ nước trên bề mặt.
Không phản ứng với nước:
Không bị thủy phân hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài.

6.Tính không dẫn điện (Non-Conductivity):
Unionfoam 6000 là vật liệu cách nhiệt điện tốt, không dẫn điện và an toàn khi sử dụng gần các hệ thống điện.
Tóm lại:
Unionfoam 6000 có các tính chất hóa học ưu việt như khả năng kháng hóa chất, chống lão hóa, không phát thải khí độc, và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường. Tuy nhiên, nếu sử dụng trong môi trường hóa chất đặc biệt (như axit hoặc dung môi mạnh), cần kiểm tra khả năng tương thích cụ thể từ bảng dữ liệu kỹ thuật (Technical Data Sheet) của sản phẩm

1. Cách nhiệt

  • Unionfoam 6000 thường được làm từ vật liệu cao su hoặc các hợp chất tương tự, có khả năng cách nhiệt cao, giúp giảm sự truyền nhiệt giữa các môi trường khác nhau.
  • Được ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC), ống dẫn nhiệt, và các thiết bị công nghiệp cần giữ nhiệt độ ổn định.

2. Chống ngưng tụ nước

  • Với cấu trúc ô kín, Unionfoam 6000 ngăn chặn hơi ẩm thẩm thấu, giúp chống hiện tượng ngưng tụ nước trên bề mặt đường ống hoặc các thiết bị.

3. Tiết kiệm năng lượng

  • Giảm thất thoát năng lượng trong các hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm, giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm chi phí vận hành.

4. Chống cháy

  • Một số phiên bản Unionfoam được thiết kế với tính năng chống cháy, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.

5. Giảm tiếng ồn và rung động

  • Nhờ đặc tính đàn hồi, Unionfoam 6000 có thể giảm tiếng ồn và rung động trong hệ thống ống dẫn và máy móc.

6. Độ bền cao

  • Chất liệu này chịu được điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi lớn, và các tác nhân hóa học, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.

7. Dễ dàng lắp đặt

  • Unionfoam 6000 thường được thiết kế dưới dạng tấm hoặc cuộn, với độ dẻo dai cao, giúp dễ dàng cắt gọt và lắp đặt trên các bề mặt phức tạp.
  • Một số loại còn đi kèm với lớp keo dính sẵn, giảm thời gian thi công và tăng độ chính xác trong lắp đặt.

8. Thân thiện với môi trường

  • Vật liệu này thường không chứa các chất CFC, HCFC, hoặc các hợp chất halogen, giúp giảm tác động xấu tới tầng ozone.
  • Nhiều dòng sản phẩm được sản xuất từ vật liệu tái chế hoặc có thể tái chế, phù hợp với các tiêu chuẩn về phát triển bền vững.

9. Khả năng chịu nhiệt cao

  • Unionfoam 6000 có thể hoạt động tốt trong dải nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ thấp (đông lạnh) đến nhiệt độ cao (hệ thống hơi nóng).
  • Nhờ vậy, nó phù hợp cho cả ứng dụng làm lạnh lẫn cách nhiệt trong các lò hơi.

10. Kháng hóa chất và thời tiết

  • Vật liệu này chịu được sự ăn mòn của hóa chất, tia UV và tác động từ môi trường bên ngoài. Điều này làm tăng tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài trời hoặc công nghiệp nặng.

11. Giảm chi phí bảo trì

  • Nhờ tính ổn định và bền vững theo thời gian, Unionfoam 6000 giúp giảm nhu cầu sửa chữa, bảo trì các hệ thống mà nó được áp dụng, tiết kiệm chi phí dài hạn cho người sử dụng.

Một số ngành ứng dụng cụ thể:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Cách nhiệt cho các kho lạnh, đường ống dẫn nguyên liệu.
  • Ngành dầu khí: Bảo vệ hệ thống đường ống ngoài khơi hoặc các bồn chứa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và môi trường biển.
  • Ngành xây dựng: Cách nhiệt và chống ồn cho tường, sàn, trần trong các công trình dân dụng và thương mại.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị cần kiểm soát nhiệt độ như máy móc y tế hoặc phòng sạch.
Unionfoam 6000
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930