Nhận xét mới

Potassium Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

I/ Khái quát sản phẩm Potassium ferrocyanide (K₄[Fe(CN)₆]):
Potassium ferrocyanide (K₄[Fe(CN)₆]) hay còn gọi là muối vàng của China, Potassium Ferrocyanide là một hợp chất bền vững nhưng vẫn có nhiều tính chất hóa học đặc trưng liên quan đến nhóm cyanide và ion sắt, là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực
👉Tên gọi sản phẩm: Potassium Ferrocyanide
👉CTHH : K4Fe(CN)6
👉Quy cách : 25Kg/bao
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Potassium Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
                                               Potassium Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
II/ Tính chất vật lý của chất Potassium Ferrocyanide - K4Fe(CN)6
  • Tồn tại ở dạng tinh thể rắn.
  • Màu sắc: Tinh thể màu vàng nhạt, đôi khi được gọi là "muối vàng".
  • Độ tanTrong nước: Tan tốt trong nước. Khi tan, tạo thành dung dịch trong suốt không màu hoặc hơi vàng nhạt.Độ tan trong nước:26 g/100 mL ở 20°C
  • 36 g/100 mL ở 60°C, (Độ tan tăng theo nhiệt độ)
  • Trong dung môi hữu cơ: Hầu như không tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.
  • Khối lượng mol: 368,35 g/mol (ở dạng khan).
  • Ở dạng ngậm nước: Tồn tại chủ yếu dưới dạng K₄[Fe(CN)₆]·3H₂O, với khối lượng mol là 422,39 g/mol.
  • Điểm nóng chảy và nhiệt phânĐiểm nóng chảy: Không có nhiệt độ nóng chảy rõ ràng vì hợp chất phân hủy trước khi nóng chảy.
  • Nhiệt phân: Khi bị đun nóng, Potassium Ferrocyanide phân hủy và giải phóng khí độc hydro cyanide (HCN) và các hợp chất cyanide khác.
  • Mật độMật độ: 1,85 g/cm³ (ở dạng khan).
  • Độ ổn địnhỔn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
  • Dễ bị phân hủy bởi axit mạnh, tạo ra hydro cyanide (HCN), là chất cực kỳ độc.
  • Tính chất quang họcTinh thể trong suốt: Khi kết tinh, thường có dạng khối lập phương hoặc lăng trụ với màu vàng nhạt óng ánh.
III/ Tính chất hóa học của Potassium Ferrocyanide
  • Tính ổn định
  • Potassium ferrocyanide là một muối phức bền.
  • Ở điều kiện thường, nó không bị phân hủy. Tuy nhiên:Khi gặp axit mạnh, hợp chất này bị phân hủy và giải phóng khí hydrogen cyanide (HCN), một chất cực kỳ độc hại.
  • Phản ứng nhiệt phânKhi bị đun nóng mạnh, Potassium ferrocyanide phân hủy thành ferrocyanide kali (KCN), carbon (C), và khí amoniac (NH₃).
  • Quá trình này tạo ra các hợp chất rất độc, đặc biệt là KCN.
  • Tính chất khử yếuTrong một số trường hợp, Potassium ferrocyanide có thể hoạt động như một chất khử nhẹ. Điều này liên quan đến khả năng chuyển hóa ion Fe²⁺ trong cấu trúc của nó.
  • Phản ứng với oxy hóa mạnh
  • Khi bị oxy hóa mạnh, Potassium ferrocyanide có thể bị chuyển thành Potassium ferricyanide (K₃[Fe(CN)₆]). Đây là một chất có khả năng oxy hóa cao hơn
  • Tương tác với ánh sángPotassium ferrocyanide ít nhạy cảm với ánh sáng. Tuy nhiên, trong môi trường chứa ion kim loại và ánh sáng mạnh, có thể xảy ra sự phân hủy nhẹ dẫn đến biến đổi màu sắc.
  • Phản ứng với dung dịch kiềmPotassium ferrocyanide không phản ứng trực tiếp với dung dịch kiềm loãng. Tuy nhiên, trong một số điều kiện đặc biệt, ion ferrocyanide [Fe(CN)6]4−[Fe(CN)_6]^{4-}[Fe(CN)6​]4− có thể bị phá vỡ, giải phóng ion cyanide (CN⁻) tự do trong môi trường kiềm mạnh, đặc biệt khi đun nóng
  • Phản ứng với ion kim loại nặng
  • Potassium ferrocyanide phản ứng với các ion kim loại nặng (chẳng hạn như bạc Ag⁺, kẽm Zn²⁺, niken Ni²⁺) để tạo thành các kết tủa phức chất bền hoặc không tan. Phản ứng này được ứng dụng trong xử lý nước và phân tích hóa học để loại bỏ các ion kim loại độc hại.
  • Phản ứng trong công nghệ xử lý nước
  • Potassium ferrocyanide có khả năng kết tủa hoặc tạo phức với các kim loại nặng trong nước, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm kim loại như đồng (Cu), chì (Pb), và kẽm (Zn)
IV/ Công dụng của chất Potassium Ferrocyanide 
1. Trong công nghiệp thực phẩm
Potassium ferrocyanide được sử dụng như một chất chống đông vón (anti-caking agent), thường được ký hiệu là E536 trong danh mục phụ gia thực phẩm.Ứng dụng:Chủ yếu trong sản xuất muối ăn để ngăn ngừa hiện tượng vón cục.
Một số sản phẩm khác như đường, bột khô cũng có thể sử dụng.
Lưu ý: Lượng sử dụng trong thực phẩm rất nhỏ và được coi là an toàn ở mức độ quy định. Tuy nhiên, nó có thể bị hạn chế sử dụng ở một số quốc gia.

2. Trong công nghiệp hóa chất
Potassium ferrocyanide là tiền chất để sản xuất các hợp chất chứa sắt hoặc cyanide khác:Dùng để sản xuất màu xanh Phổ (Prussian blue), một loại thuốc nhuộm và chất tạo màu phổ biến.
Là nguyên liệu trong quá trình mạ kim loại, giúp xử lý bề mặt kim loại để chống ăn mòn.

3. Trong công nghiệp luyện kim
Được dùng trong quá trình tôi thép để tăng độ cứng bề mặt thông qua việc làm giàu cacbon (carburizing) cho thép.
Ứng dụng trong xử lý nhiệt kim loại.

4. Trong xử lý nước
Potassium ferrocyanide có khả năng kết tủa với kim loại nặng (như đồng, kẽm), do đó được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại độc hại.

5. Trong phân tích hóa học
Là chất thử để phát hiện các ion kim loại (như sắt) trong dung dịch. Khi kết hợp với ion sắt (Fe³⁺), nó tạo thành kết tủa màu xanh đậm đặc trưng (Prussian blue).

6. Trong nông nghiệp
Được sử dụng trong một số trường hợp làm chất bảo quản phân bón hoặc thuốc trừ sâu.
Lưu ý quan trọng về an toànPotassium ferrocyanide không độc ở điều kiện thông thường và liều lượng thấp. Tuy nhiên, khi bị đốt cháy hoặc tiếp xúc với axit mạnh, nó có thể giải phóng hydro cyanide (HCN), là một chất cực kỳ độc.
Vì vậy, việc sử dụng chất này cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về liều lượng và an toàn.
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930