Nhận xét mới

Glacial Acrylic Acid (GAA)- C3H4O2- Cas 79-10-7

I/ Khái quát sản phẩm Glacial Acrylic Acid (GAA) 
(GAA)Glacial Acrylic Acid (GAA) là một loại axit acrylic tinh khiết và không chứa nước (anhydrous). GAA có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp nhờ tính chất hóa học và vật lý độc đáo của nó
👉Tên gọi sản phẩm: Glacial Acrylic Acid (GAA)
👉CTHH: C3H4O2
👉Quy cách : 200kg/Phuy
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉web https://dunghoachat.com

Glacial Acrylic Acid (GAA)

                                                    Glacial Acrylic Acid (GAA) China
II/ Tính chất vật lý của Glacial Acrylic Acid (GAA)
  • Công thức phân tử: C₃H₄O₂
  • Khối lượng phân tử: 72,06 g/mol
  • Trạng thái:Ở điều kiện thường, GAA là chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Mùi:Có mùi đặc trưng, hơi hăng và mạnh.
  • Nhiệt độ nóng chảy:14°C (khoảng 57,2°F): Khi ở dưới nhiệt độ này, GAA có thể kết tinh thành dạng rắn.
  • Nhiệt độ sôi:141°C (khoảng 285,8°F): GAA dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ cao.
  • Tỷ trọng:1,051 g/cm³ ở 20°C
  • Áp suất hơi:3,6 mmHg ở 25°C: GAA có áp suất hơi thấp, nhưng vẫn có thể bay hơi trong điều kiện môi trường.
  • Độ nhớt:1,3 cP ở 25°C: Là chất lỏng có độ nhớt thấp, dễ chảy.
  • Độ hòa tan trong nước:Hoàn toàn hòa tan trong nước, nhờ tính phân cực của phân tử.
  • Có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, và chloroform.
  • Nhiệt độ tự cháy:438°C: GAA có khả năng cháy trong điều kiện đặc biệt.
  • Độ pH:GAA tinh khiết là một axit yếu, với pH trong dung dịch khoảng 3-4 (phụ thuộc vào nồng độ).
  • Chỉ số khúc xạ:1,422 ở 20°C
III/Tính chất hóa học của chất Glacial Acrylic Acid
1. Tính axit
GAA là một axit yếu:Trong dung dịch nước, nó phân ly một phần để tạo ra ion H⁺ và ion acrylate 
Phản ứng với kiềm:Phản ứng với bazơ mạnh (như NaOH, KOH) tạo thành muối acrylate

2. Khả năng trùng hợp
Nhóm liên kết đôi C=C trong GAA cho phép nó dễ dàng tham gia vào các phản ứng trùng hợp:Trùng hợp tự do​.Đây là cơ chế quan trọng để tạo ra polyacrylic acid và các copolymer dùng trong công nghiệp.
Có thể được xúc tác bởi nhiệt, ánh sáng, hoặc chất khởi đầu như peroxit hoặc azo-compound.
Copolymer hóa:GAA có thể copolymer hóa với các monomer khác (như acrylamide, methyl methacrylate) để tạo ra các polymer có tính chất đặc biệt.

3. Phản ứng ester hóa
Nhóm cacboxyl (-COOH) trong GAA có thể phản ứng với rượu (alcohol) để tạo thành ester acrylic (acrylate).Đây là phương pháp chính để sản xuất các ester như methyl acrylate, ethyl acrylate, hoặc butyl acrylate, được ứng dụng rộng rãi trong sơn, nhựa và keo dán.

4. Phản ứng với amoniac hoặc amin
GAA có thể phản ứng với amoniac (NH₃) hoặc amin để tạo thành amide 
Phản ứng này tạo ra acrylamide, một hợp chất quan trọng trong sản xuất polyacrylamide (dùng trong xử lý nước).

5. Phản ứng khử (Reduction)
Nhóm cacboxyl trong GAA có thể bị khử thành aldehyde hoặc rượu.Tạo ra các sản phẩm như allyl alcohol, được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều hóa chất công nghiệp.

6. Phản ứng cộng (Addition reactions)
Nhóm liên kết đôi (C=C) trong GAA dễ tham gia phản ứng cộng.Sản phẩm là axit propionic.
Cộng halogen 

7. Phản ứng oxy hóa
GAA có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄ hoặc H₂O₂, tạo ra các sản phẩm phân hủy như CO₂ và nước.

8. Phản ứng với anhydride acid
GAA có thể phản ứng với anhydride acid để tạo thành ester hỗn hợp

9. Phản ứng tạo dẫn xuất halide
Nhóm -COOH của GAA có thể chuyển hóa thành acyl chloride bằng cách phản ứng với thionyl chloride (SOCl₂).Sản phẩm này rất hoạt động và dùng trong tổng hợp hóa học.

IV/ Công dụng của chất Glacial Acrylic Acid
1. Sản xuất polymer và nhựa
GAA được sử dụng để sản xuất polyacrylic acid và các polymer liên quan, là thành phần chính trong sản phẩm siêu thấm (superabsorbent), như tã lót trẻ em và băng vệ sinh.
Là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa acrylic và các loại copolymer khác, được ứng dụng trong sơn, keo, và vật liệu phủ.

2. Chất điều chỉnh trong sản phẩm công nghiệp
Dùng làm chất kết dính hoặc tăng cường độ bám dính trong các sản phẩm như keo dán và sơn phủ.
Được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của vật liệu composite.

3. Ứng dụng trong xử lý nước
Các polymer từ GAA được dùng làm chất keo tụ hoặc chất điều chỉnh độ nhớt trong xử lý nước công nghiệp, giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả hơn.

4. Trong ngành dệt may và giấy
Dùng để xử lý bề mặt, tạo lớp phủ giúp tăng độ bóng, độ bền, và khả năng chống ẩm cho các sản phẩm giấy và vải.

5. Chất trung gian trong tổng hợp hóa học
GAA là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp các ester acrylic, như methyl acrylate và butyl acrylate, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sơn, mực in, và chất phủ.

6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Một số sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân sử dụng các polymer từ GAA làm chất tạo màng, tăng độ ổn định và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

7. Ứng dụng trong ngành y tế và dược phẩm Hydrogel sinh học: 
GAA là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hydrogel có khả năng tương thích sinh học cao, được dùng trong y tế (như băng vết thương, vật liệu thay thế mô).
Viên nang kiểm soát giải phóng: Một số polymer từ GAA được sử dụng để bọc thuốc, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng của dược chất trong cơ thể.

8. Ngành năng lượng và môi trường Pin năng lượng tái tạo
Polymer từ GAA được sử dụng trong sản xuất pin nhiên liệu, giúp cải thiện tính dẫn ion và độ bền hóa học.
Chất thấm dầu: Nhờ khả năng siêu thấm, các polymer dựa trên GAA được dùng để làm sạch vết dầu loang hoặc hấp thụ chất lỏng trong các tình huống khẩn cấp.

9. Ngành xây dựng Chất phụ gia bê tông: 
Polymer từ GAA được dùng để tăng độ dẻo, cải thiện tính năng chống thấm và giảm co ngót của bê tông.
Sơn chống thấm: Nhựa acrylic từ GAA thường được tích hợp vào các loại sơn chống thấm và sơn bảo vệ bề mặt

10. Sản phẩm tiêu dùng keo dán và chất kết dính: 
Nhờ khả năng kết dính tốt, GAA được dùng trong keo dán công nghiệp và các sản phẩm tiêu dùng như băng keo, keo sữa.
Chất làm mềm vải: Một số polymer từ GAA được ứng dụng để làm mềm và tăng độ bền cho vải.
Tã giấy và băng vệ sinh: Polymer siêu thấm từ GAA có khả năng hấp thụ và giữ nước, là thành phần chính trong các sản phẩm này.

11. Sản xuất các sản phẩm tiên tiến vật liệu dẫn điện
Một số ứng dụng nghiên cứu cho thấy polymer từ GAA có thể kết hợp với các chất dẫn điện, tạo ra vật liệu dẫn ion hoặc dẫn điện mềm, phục vụ cho thiết bị điện tử linh hoạt.
Vật liệu tự lành: Các polymer từ GAA có thể được thiết kế để tạo ra vật liệu tự phục hồi khi bị tổn thương.

12. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
GAA là một trong những monomer linh hoạt và dễ dàng tương thích với nhiều loại monomer khác, giúp các nhà nghiên cứu sáng tạo ra nhiều loại polymer với các tính năng cụ thể, chẳng hạn như kháng khuẩn, chịu nhiệt, hoặc siêu bền.
Glacial Acrylic Acid (GAA)

Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930