Nhận xét mới

Isopropyl Acetate- IPAC- C5H10O2

 I/ Khái quát sản phẩm Isopropyl Acetate

Isopropyl Acetate là một este được tạo thành từ axit acetic và isopropanol.
👉Tên sản phẩm : Isopropyl Acetate- IPAC
👉CTHH :  C₅H₁₀O₂
👉Qui cách : 180kg/Thùng
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call/ zalo/ Face) giá tốt nhất thị trường
    https://www.dunghoachat.com


Isopropyl Acetate - IPAC - C₅H₁₀O₂
Isopropyl Acetate - IPAC China
 II/ Tính chất vật lý của Isopropyl Acetate
  • Công thức phân tử: C₅H₁₀O₂
  • Khối lượng phân tử: 102,13 g/mol
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu
  • Mùi: Có mùi ngọt, dễ chịu giống mùi trái cây
  • Tỷ trọng: 0,87 g/cm³ ở 20°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: -73°C
  • Nhiệt độ sôi: 88-90°C
  • Độ tan trong nước: Không tan nhiều trong nước, khoảng 3,0 g/L ở 20°C
  • Áp suất hơi: 35 mmHg ở 20°C
  • Nhiệt độ chớp cháy: 2°C (được xác định bằng cốc hở)
  • Hệ số chiết suất: 1,378-1,380 ở 20°C
  • Độ nhớt: 0,52 cP ở 20°C
  • Nhiệt độ tự bốc cháy: 460°C
  • Khả năng hòa tan: Isopropyl Acetate có khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform, và acetone.
  • Độ dẫn điện: Isopropyl Acetate có độ dẫn điện rất thấp, do đó thường được coi là chất cách điện trong một số ứng dụng nhất định.
  • Khả năng bay hơi: Isopropyl Acetate bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng, điều này rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu dung môi bay hơi nhanh để lại bề mặt khô, chẳng hạn như trong sản xuất sơn và mực in.
  • Nhiệt độ bảo quản: Nên được bảo quản ở nhiệt độ mát mẻ, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt để ngăn chặn nguy cơ cháy nổ.
  • Tỷ lệ giãn nở nhiệt: Isopropyl Acetate có hệ số giãn nở nhiệt tương đối cao, có nghĩa là thể tích của nó tăng lên đáng kể khi nhiệt độ tăng.
  • Khả năng gây kích ứng: Khi tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, Isopropyl Acetate có thể gây kích ứng, đặc biệt nếu tiếp xúc trong thời gian dài.
  • Tính chất hòa tan: Isopropyl Acetate là một dung môi có khả năng hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ không phân cực, và một số hợp chất phân cực nhẹ. Tuy nhiên, nó không hòa tan tốt trong nước, chỉ hòa tan một phần nhỏ.

III/ Tính chất hóa học của chất Isopropyl Acetate 

1. Phản ứng thủy phân:

  • Phản ứng với nước (thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm):

2. Phản ứng với axit mạnh:

  • Tác dụng với axit mạnh (ví dụ: HCl, H₂SO₄): Isopropyl Acetate có thể bị phân cắt dưới tác dụng của axit mạnh, tạo ra isopropanol và axit acetic.

3. Phản ứng đốt cháy:

  • Phản ứng cháy trong không khí: Isopropyl Acetate là chất dễ cháy. Khi đốt cháy trong không khí, nó phản ứng với oxy tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).
4. Phản ứng với kim loại mạnh:
  • Tác dụng với các kim loại hoạt động mạnh như Na hoặc K: Có thể phản ứng để tạo ra isopropanol và muối natri hoặc kali của axit acetic.

5. Phản ứng với amin:

  • Phản ứng với amin (chẳng hạn như ammoniac hoặc amines khác): Isopropyl Acetate có thể tham gia vào phản ứng với amin để tạo ra các dẫn xuất amid.

6. Tính không bền nhiệt:

  • Phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, Isopropyl Acetate có thể phân hủy, tạo ra các hợp chất khác nhau như axit acetic, isopropanol, và một số sản phẩm phụ khác.

7. Tương tác với các chất oxy hóa mạnh:

  • Phản ứng với chất oxy hóa mạnh: Isopropyl Acetate có thể phản ứng mạnh với các chất oxy hóa mạnh (như Kali permanganat, axit nitric) gây ra nguy cơ cháy nổ.

8. Khả năng trùng hợp:

  • Không tự trùng hợp: Isopropyl Acetate không có khả năng tự trùng hợp dưới điều kiện thông thường.

9. Phản ứng cộng ái lực nucleophil:

  • Phản ứng với các tác nhân nucleophil: Isopropyl Acetate có thể tham gia phản ứng với các tác nhân nucleophil mạnh, đặc biệt là trong môi trường axit hoặc kiềm. Các nucleophil như hydroxide (OH⁻), amine, hoặc thiol có thể tấn công vào carbonyl của nhóm este, dẫn đến sự phân cắt liên kết C-O và tạo ra các sản phẩm như alcohol, amide, hoặc thioester.

10. Phản ứng trao đổi este:

  • Phản ứng transester hóa: Isopropyl Acetate có thể tham gia phản ứng transester hóa khi tác dụng với một alcohol khác, đặc biệt dưới tác dụng của một chất xúc tác axit hoặc kiềm. Quá trình này sẽ tạo ra một este mới và alcohol ban đầu.

11. Phản ứng khử:

  • Khử bằng các tác nhân khử mạnh: Isopropyl Acetate có thể bị khử về alcohol tương ứng (isopropanol) khi tác dụng với các tác nhân khử mạnh như Lithium Aluminium Hydride (LiAlH₄)

12. Phản ứng oxi hóa:

  • Oxy hóa dưới điều kiện mạnh: Isopropyl Acetate có thể bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa mạnh, như Kali Permanganat (KMnO₄), dẫn đến sự phân cắt mạch carbon và tạo ra các sản phẩm như CO₂ và H₂O. Tuy nhiên, trong điều kiện oxy hóa nhẹ, sản phẩm có thể là isopropanol hoặc axit acetic.

13. Phản ứng với base mạnh

  • Phản ứng với base mạnh (ví dụ: NaOH, KOH): Trong điều kiện khan hoặc với sự hiện diện của xúc tác, Isopropyl Acetate có thể tham gia phản ứng với base mạnh để tạo ra alcohol và muối của axit acetic.

14. Phản ứng tạo phức với kim loại chuyển tiếp:

  • Tương tác với kim loại chuyển tiếp: Isopropyl Acetate có khả năng tạo phức với một số ion kim loại chuyển tiếp, mặc dù điều này không phổ biến trong thực tế ứng dụng. Các phức này có thể được nghiên cứu trong các ứng dụng xúc tác hoặc tổng hợp hữu cơ.

15. Tính ổn định hóa học:

  • Ổn định với các hóa chất thông thường: Isopropyl Acetate thường ổn định trong các điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy hoặc tham gia phản ứng hóa học khi tiếp xúc với axit mạnh, base mạnh, hoặc chất oxy hóa mạnh.

16. Phản ứng đồng phân hóa:

  • Không có xu hướng đồng phân hóa: Isopropyl Acetate không dễ dàng chuyển đổi thành đồng phân khác, vì cấu trúc của nó tương đối đơn giản và ổn định

Những đặc điểm hóa học này cho thấy Isopropyl Acetate là một hợp chất tương đối ổn định nhưng có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học quan trọng. Tuy nhiên, do tính chất dễ cháy và khả năng phản ứng với các tác nhân mạnh, cần thận trọng trong quá trình lưu trữ và sử dụng.

Isopropyl Acetate - IPAC - C₅H₁₀O₂
Isopropyl Acetate - IPAC China

IV/ Công dụng của chất Isopropyl Acetate 

  1. Dung môi trong công nghiệp: Isopropyl Acetate thường được sử dụng làm dung môi trong các quá trình sản xuất sơn, mực in, vecni và nhựa. Nhờ khả năng bay hơi nhanh, nó giúp các sản phẩm này khô nhanh chóng.
  2. Dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, Isopropyl Acetate được sử dụng như một dung môi trong quá trình tổng hợp và chiết xuất các hợp chất dược phẩm.
  3. Mỹ phẩm và nước hoa: Isopropyl Acetate được dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa nhờ khả năng hoà tan các chất và bay hơi nhanh, giúp lưu giữ mùi hương lâu hơn mà không để lại cảm giác nhờn rít.
  4. Làm sạch: Do có khả năng hoà tan dầu mỡ và các chất bẩn khác, Isopropyl Acetate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch công nghiệp.
  5. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm: Isopropyl Acetate còn được sử dụng như một dung môi trong một số quy trình phân tích và nghiên cứu khoa học
  6. Sản xuất keo dán và chất kết dính: Isopropyl Acetate được sử dụng trong công thức các loại keo dán và chất kết dính, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giày dép, do khả năng hoà tan và bay hơi nhanh, giúp keo khô nhanh hơn và tạo độ bám dính tốt.
  7. Ngành thực phẩm: Dù không phổ biến, Isopropyl Acetate đôi khi được sử dụng như một chất tạo hương trong các sản phẩm thực phẩm nhờ mùi hương trái cây của nó. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong thực phẩm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn.
  8. Ngành điện tử: Isopropyl Acetate cũng có ứng dụng trong việc làm sạch các linh kiện điện tử do khả năng loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ mà không gây hư hại cho các linh kiện nhạy cảm.
  9. Làm chất tạo mùi hương trong sản phẩm gia dụng: Chất này còn được sử dụng để tạo mùi trong một số sản phẩm gia dụng như nước rửa tay khô, nước lau sàn, và các chất tẩy rửa khác.
  10. Chất trung gian trong tổng hợp hóa học: Isopropyl Acetate được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp hóa học, đặc biệt trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ khác.
  11. Cần lưu ý rằng Isopropyl Acetate có tính dễ bay hơi và dễ cháy, do đó khi sử dụng cần đảm bảo điều kiện an toàn, tránh xa nguồn lửa và sử dụng trong môi trường thông thoáng. Khi tiếp xúc trực tiếp, có thể gây kích ứng da, mắt, và hệ hô hấp, vì vậy cần sử dụng các biện pháp bảo hộ thích hợp.
Isopropyl Acetate - IPAC - C₅H₁₀O₂
Isopropyl Acetate - IPAC China
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930