I/ Khái quát sản phẩm Dipropylene Glycol Monobutyl Ether - DPNB
Dipropylene Glycol Monobutyl Ether (DPNB) là một dung môi hữu cơ với nhiều tính chất hóa học đáng chú ý, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Tính ổn định, khả năng hòa tan và độ bay hơi thấp của DPNB đóng góp vào sự phổ biến và tính hiệu quả của nó trong các ứng dụng từ sơn, chất phủ, chất tẩy rửa, đến mỹ phẩm và sản xuất hóa chất. Tuy nhiên, việc tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng DPNB là cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động và môi trường.👉Tên gọi sản phẩm: Dipropylene Glycol Monobutyl Ether - DPNB
👉CTHH : C10H22O3
👉Quy cách : 190kg/Phuy
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉Quy cách : 190kg/Phuy
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
Dipropylene Glycol Monobutyl Ether - DPNB- China
II/ Tính chất vật lý của chất Dipropylene Glycol Monobutyl Ether - DPNB- Công thức phân tử: C10H22O3
- Khối lượng phân tử: 190,28 g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu, trong suốt
- Mùi: Có mùi nhẹ
- Điểm sôi: Khoảng 230°C (446°F)
- Điểm nóng chảy: Không rõ ràng (ở nhiệt độ phòng, DPNB là chất lỏng)
- Tỷ trọng: Khoảng 0,92-0,95 g/cm³ (ở 20°C)
- Áp suất hơi: Rất thấp, thường dưới 0.1 mmHg ở 20°C
- Độ nhớt: Khoảng 5.5-7 cP (ở 25°C)
- Tỷ lệ bay hơi: Rất thấp
- Độ hòa tan trong nước: Có thể hòa tan một phần trong nước (khoảng 2-3% ở 25°C)
- Độ hòa tan trong các dung môi hữu cơ: Hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như alcohol, ether, và ketone
- Nhiệt độ tự cháy: Khoảng 220°C (428°F)
- Giới hạn nổ: Không rõ, nhưng vì DPNB có áp suất hơi thấp, nguy cơ nổ do hơi dung môi trong điều kiện bình thường là rất thấp.
- Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường và không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng dưới tác động của ánh sáng, nhiệt hoặc không khí.
- Khả năng gây kích ứng: Nhẹ, không gây kích ứng đáng kể cho da và mắt trong điều kiện tiếp xúc bình thường, nhưng vẫn cần thận trọng.
- Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh:DPNB có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric, hydro peroxit, và các chất oxi hóa khác, tạo ra các sản phẩm phụ có thể gây nguy hiểm hoặc dễ cháy.
- Phản ứng với axit và bazơ:DPNB có thể phản ứng với các axit mạnh và bazơ mạnh, nhưng thường ổn định trong các điều kiện axit và bazơ nhẹ. Sự phân cắt phân tử có thể xảy ra dưới điều kiện axit hoặc bazơ mạnh.
- Phản ứng với kim loại kiềm:DPNB có thể phản ứng với các kim loại kiềm như natri và kali, giải phóng khí hydro dễ cháy.
- Phản ứng thủy phân:Trong điều kiện axit hoặc bazơ, DPNB có thể trải qua phản ứng thủy phân, dẫn đến sự phá vỡ liên kết ether và giải phóng các sản phẩm như butanol và các dẫn xuất propylene glycol.
- Phản ứng với anhydride và isocyanate:DPNB có thể phản ứng với các anhydride và isocyanate để tạo thành các sản phẩm trung gian quan trọng trong sản xuất nhựa và chất kết dính.
- Ổn định hóa học:DPNB ổn định trong điều kiện thường và không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng dưới tác động của ánh sáng, nhiệt hoặc không khí.
- Khả năng chịu nhiệt:DPNB có nhiệt độ sôi cao (khoảng 230°C), cho thấy nó có khả năng chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng công nghiệp.
- Độ bay hơi thấp: Điều này làm cho DPNB trở thành một dung môi lý tưởng cho các ứng dụng cần dung môi có độ bay hơi thấp để giảm thiểu sự mất mát dung môi và nguy cơ cháy nổ.
- Khả năng hòa tan: DPNB có khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, làm cho nó trở thành dung môi linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tương tác với chất khử:DPNB thường không phản ứng mạnh với các chất khử, nhưng trong một số trường hợp cụ thể, sự hiện diện của các chất khử mạnh có thể gây ra phản ứng hóa học không mong muốn.
- Tương tác với chất hữu cơ:DPNB hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như rượu, ether, và ketone, làm cho nó trở thành một dung môi lý tưởng cho việc hòa tan các chất hữu cơ khác nhau.
IV/ Công dụng của chất Dipropylene Glycol Monobutyl Ether - DPNB
- Dipropylene Glycol Monobutyl Ether (DPNB) là một dung môi hữu cơ thuộc nhóm glycol ether, có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các công dụng chính của DPNB
- Dung môi trong sơn và chất phủ: DPNB được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn, chất phủ và mực in. Nó giúp tăng cường khả năng phân tán của các thành phần và cải thiện độ mịn của sản phẩm cuối cùng.
- Chất tẩy rửa: DPNB thường được tìm thấy trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng như nước rửa kính, chất tẩy dầu mỡ và các loại chất tẩy rửa bề mặt khác. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác một cách hiệu quả.
- Chất trung gian trong sản xuất hóa chất: DPNB được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm cả các loại nhựa và chất kết dính.
- Dung môi trong ngành mỹ phẩm: Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, DPNB được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, nước hoa và các loại mỹ phẩm khác để giúp hoà tan các thành phần và cải thiện tính chất sản phẩm.
- Chất trợ nghiền: Trong công nghiệp sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng khác, DPNB được sử dụng làm chất trợ nghiền để cải thiện hiệu quả nghiền và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Chất làm mềm và chất chống tĩnh điện: DPNB cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dệt và sợi để làm chất làm mềm và chất chống tĩnh điện, giúp cải thiện chất lượng và đặc tính của sản phẩm dệt.
- Chất làm ướt: DPNB được sử dụng trong các sản phẩm làm ướt và chất phân tán, giúp cải thiện sự phân bố của các hạt rắn trong các dung dịch hoặc hỗn hợp.
- Chất chống đông: Trong ngành công nghiệp sản xuất chất chống đông, DPNB có thể được sử dụng để cải thiện hiệu suất của các sản phẩm chống đông, đặc biệt trong các điều kiện nhiệt độ thấp.
- Chất làm tan keo: DPNB được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và in ấn để làm tan keo và các chất kết dính khác, giúp cải thiện quá trình xử lý và tái chế giấy.
👉 Lợi ích và đặc tính của DPNB
- Độ hòa tan cao: DPNB có khả năng hòa tan nhiều loại chất hữu cơ và vô cơ, làm cho nó trở thành một dung môi hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Độ bay hơi thấp: Với độ bay hơi thấp, DPNB giúp giảm thiểu sự mất mát dung môi trong quá trình sản xuất và ứng dụng, cải thiện hiệu suất kinh tế và môi trường.
- Tính an toàn và ít độc hại: DPNB ít gây kích ứng da và mắt, và không có tính dễ cháy, làm cho nó an toàn hơn trong việc xử lý và sử dụng.
- Tính ổn định hóa học: DPNB có tính ổn định cao trong nhiều điều kiện khác nhau, giúp duy trì tính chất và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng trong suốt quá trình sử dụng.
- Ngành công nghiệp ô tô: DPNB được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc xe hơi, chẳng hạn như chất tẩy rửa và chất bảo dưỡng bề mặt.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Trong sản xuất vật liệu xây dựng, DPNB có thể được sử dụng làm chất trợ nghiền và chất tẩy rửa bề mặt.
- Ngành công nghiệp hóa chất: DPNB được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại hóa chất đặc biệt và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, như nước hoa và sản phẩm làm đẹp.
- Ngành công nghiệp dệt may: DPNB có thể được sử dụng làm chất làm mềm và chất chống tĩnh điện trong các sản phẩm dệt may, cải thiện chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Mặc dù DPNB ít độc hại hơn so với nhiều dung môi khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động và môi trường. Các biện pháp này bao gồm:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý DPNB để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng: Đảm bảo làm việc trong không gian có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ của hơi dung môi.
- Lưu trữ và xử lý đúng cách: Bảo quản DPNB ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
Không có nhận xét nào