I/ Khái quát sản phẩm Cocamide diethanolamine - Cocamide DEA (CDE)
👉CTHH : C₁₃H₂₇NO₃
👉Quy cách : 200kg/Phuy
👉Xuất xứ : Malaysia
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
Trạng thái vật lý: CDE thường ở dạng chất lỏng nhớt hoặc chất rắn sáp mềm ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Nó có màu vàng nhạt đến hổ phách.
Mùi: CDE có mùi nhẹ, hơi giống mùi amine.
Độ tan: Cocamide DEA có thể hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và isopropanol.
Nhiệt độ nóng chảy: CDE có nhiệt độ nóng chảy khoảng 60-65°C.
Nhiệt độ sôi: Không có nhiệt độ sôi cụ thể do CDE có thể phân hủy trước khi đạt đến trạng thái sôi.
Độ nhớt: CDE có độ nhớt cao, làm cho nó có khả năng làm đặc các dung dịch trong sản phẩm mỹ phẩm và tẩy rửa.
PH: Dung dịch CDE thường có pH trung tính đến hơi kiềm, tùy thuộc vào nồng độ và dung môi sử dụng.
Tính hút ẩm: CDE có khả năng hút ẩm, làm cho sản phẩm chứa nó có khả năng giữ ẩm tốt.
- Phản ứng với acid và base:
- Cocamide DEA có thể tương tác với acid và base. Khi phản ứng với acid mạnh, nó có thể tạo thành muối. Khi phản ứng với base mạnh, nó có thể bị thủy phân, giải phóng diethanolamine và acid béo tương ứng.
- Khả năng hòa tan:
- CDE có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và isopropanol. Điều này làm cho nó trở nên hữu ích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Tính lưỡng cực:
- Do có cả nhóm ưa nước (ethanolamine) và nhóm kỵ nước (acid béo), CDE là một chất hoạt động bề mặt lưỡng cực, có khả năng giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước, giúp nhũ hóa và làm sạch hiệu quả.
- Tính chất nhũ hóa:
- CDE có khả năng tạo nhũ tương tốt, giúp hòa tan các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm mỹ phẩm và tẩy rửa.
- Phản ứng oxy hóa:
- Cocamide DEA có thể bị oxy hóa dưới điều kiện nhiệt độ và ánh sáng cao, dẫn đến sự phân hủy và hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Phản ứng với các chất hoạt động bề mặt khác:
- CDE thường được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để cải thiện hiệu suất của sản phẩm. Ví dụ, khi kết hợp với sodium lauryl sulfate (SLS), nó có thể tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Phản ứng với chất tạo bọt:
- CDE có khả năng tương tác với các chất tạo bọt khác để tạo ra bọt mịn và bền, rất hữu ích trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân.
- Chất tạo bọt: Cocamide DEA thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm và xà phòng để tăng khả năng tạo bọt, giúp làm sạch da và tóc hiệu quả hơn.
- Chất nhũ hóa: Cocamide DEA giúp hòa tan các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm mỹ phẩm, làm cho chúng ổn định và dễ sử dụng hơn.
- Chất làm đặc: Cocamide DEA có khả năng làm đặc các dung dịch, giúp sản phẩm có kết cấu đặc hơn, dễ kiểm soát và sử dụng.
- Chất làm mềm da và tóc: Cocamide DEA giúp làm mềm da và tóc, mang lại cảm giác mượt mà và dễ chịu sau khi sử dụng.
- Chất ổn định bọt: Cocamide DEA giúp duy trì độ bền của bọt trong các sản phẩm tẩy rửa, giúp bọt không bị tan quá nhanh khi sử dụng.
- Chất làm sạch: Cocamide DEA có khả năng làm sạch dầu và bụi bẩn trên da và tóc, giúp loại bỏ các tạp chất một cách hiệu quả.
- Chất hoạt động bề mặt: Cocamide DEA hoạt động như một chất hoạt động bề mặt, giúp giảm sức căng bề mặt của nước, làm cho sản phẩm tẩy rửa hiệu quả hơn trong việc làm sạch dầu và bụi bẩn.
- Chất điều chỉnh độ nhớt: Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của các sản phẩm tẩy rửa và mỹ phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng phân tán và sử dụng.
- Khả năng gây kích ứng: Cocamide DEA có thể gây kích ứng da và mắt ở một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần hóa học.
Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Luôn kiểm tra danh sách thành phần trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng.
Sử dụng đúng cách: Tuân theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tránh sử dụng quá mức: Hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa Cocamide DEA nếu không cần thiết và tìm kiếm các sản phẩm thay thế nếu có thể.
Với những lo ngại về sức khỏe liên quan đến Cocamide DEA, nhiều nhà sản xuất đã chuyển sang sử dụng các chất thay thế an toàn hơn như Cocamidopropyl Betaine hoặc các chất tạo bọt và nhũ hóa từ tự nhiên.
Như vậy, Cocamide DEA có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp mỹ phẩm và sản phẩm tẩy rửa, nhưng cũng cần cẩn trọng khi sử dụng do các nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.
Không có nhận xét nào