Nhận xét mới

AMP-95-Ổn định PH - C4H10NO

I/ Khái quát sản phẩm AMP-95
AMP-95 (tên đầy đủ là Aminomethyl Propanol, với hàm lượng 95%) là một amin cồn hữu cơ được sử dụng phổ biến trong ngành hóa mỹ phẩm, sơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một chất điều chỉnh pH hiệu quả, đồng thời có các ứng dụng khác giúp cải thiện hiệu suất của sản phẩm
👉Tên gọi sản phẩm: AMP-95, Aminomethyl Propanol
👉CTHH: C4H10NO
👉Quy cách : 190kg/Phuy
👉Xuất xứ : Dow Chemical
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
    website https://dunghoachat.com


AMP-95-Ổn định PH - C4H10NO
                                                          AMP-95 Dow Chemical
  • Công thức hóa học: C₄H₁₁NO
  • Khối lượng phân tử: 89,14 g/mol
  • Điểm sôi: Khoảng 165°C
  • Độ nhớt: Tương đối thấp, khoảng 35 mPa.s ở 20°C
  • Tỷ trọng: Khoảng 0.94 g/mL ở 25°C
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm đông đặc: -0.1°C

  • 1. Tính bazơ

    • AMP-95 là một amin bậc nhất với nhóm chức -NH2, làm cho nó có tính bazơ. Nó có khả năng phản ứng với axit để tạo thành muối.

    2. Khả năng hấp thụ CO₂

    • Do chứa nhóm amin, AMP-95 có thể hấp thụ CO₂ từ không khí hoặc môi trường, tạo thành cacbamat hoặc bicarbonat.

    3. Tính phản ứng với hợp chất halogen hóa

    • AMP-95 có thể phản ứng với các hợp chất halogen hóa như clorua hoặc bromua alkyl, tạo thành amin bậc hai hoặc amin bậc ba.

    4. Tính chất phân cực

    • Với nhóm hydroxyl (-OH), AMP-95 có tính phân cực, làm cho nó hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi phân cực khác. Điều này cũng làm cho nó hoạt động tốt như một dung môi hoặc chất đồng dung môi.

    5. Khả năng hoạt động bề mặt

    • AMP-95 có thể hoạt động như một chất hoạt động bề mặt nhẹ, giảm sức căng bề mặt của các hệ dung dịch.

    6. Khả năng điều chỉnh pH

    • AMP-95 thường được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong các sản phẩm như sơn, mỹ phẩm, và chất tẩy rửa. Nó có khả năng giữ ổn định pH trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ.

    7. Phản ứng este hóa

    • Nhóm hydroxyl trong AMP-95 có thể tham gia phản ứng với axit hoặc anhydride để tạo thành este.

    8. Tính phản ứng với hợp chất cacbonyl

    • Nhóm amin trong AMP-95 có thể phản ứng với hợp chất chứa nhóm cacbonyl, như aldehyde và ketone, để tạo thành imin hoặc amin bậc hai. Phản ứng này có ý nghĩa trong tổng hợp hữu cơ và các quy trình sản xuất hóa chất chuyên dụng

    9. Phản ứng tạo phức với kim loại

    • AMP-95 có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺, và Zn²⁺ nhờ nhóm amin (-NH2) và hydroxyl (-OH), đóng vai trò là phối tử. Tính chất này được ứng dụng trong xử lý nước và các quy trình hóa học.

    10. Tính bền nhiệt và khả năng bay hơi

    • AMP-95 có nhiệt độ sôi tương đối cao (165–170°C), giúp nó ổn định ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các hệ thống yêu cầu khả năng chịu nhiệt, như sơn chịu nhiệt hoặc dung môi công nghiệp.

    11. Tương thích sinh học và an toàn môi trường

    • Do tính chất hóa học đặc biệt và khả năng phân hủy sinh học, AMP-95 thường được xem là thân thiện với môi trường khi so sánh với các amin khác. Điều này làm nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản phẩm tiêu dùng và các ứng dụng cần tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cao.
    IV/ Công dụng của chất AMP-95-Ổn định PH :

    1. Ổn định và điều chỉnh pH

    • AMP-95 là chất kiềm yếu, giúp cân bằng và điều chỉnh pH trong khoảng pH 7-11.
    • Điều chỉnh pH ổn định là yếu tố quan trọng để sản phẩm duy trì hiệu quả, ngăn ngừa sự phân hủy và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

    2. Tăng độ hòa tan của các thành phần khác

    • AMP-95 có khả năng tăng cường độ hòa tan của một số thành phần trong dung dịch, giúp các thành phần hoạt động hiệu quả hơn.
    • Đặc biệt, AMP-95 hỗ trợ trong việc hòa tan các thành phần khó tan trong nước, như hương liệu, chất bảo quản, hay các chất hoạt động bề mặt.

    3. Giảm mùi hôi của amoniac

    • AMP-95 có thể che bớt mùi hôi do amoniac và các amin khác gây ra, nhờ đó được ứng dụng trong các sản phẩm như sơn và chất phủ.
    • Đặc biệt, trong công nghiệp sản xuất sơn, chất này giúp làm giảm mùi sản phẩm và tạo ra mùi dễ chịu hơn.

    4. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chất tẩy rửa

    • AMP-95 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, chất làm sạch và các sản phẩm chăm sóc tóc.
    • Đối với các chất tẩy rửa, nó giúp điều chỉnh độ pH để tránh gây kích ứng cho da và hỗ trợ sự ổn định của các thành phần làm sạch.

    5. Tăng tính bền và khả năng chống lại vi khuẩn

    • AMP-95 giúp tăng tính ổn định, tránh hiện tượng phân lớp và giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm.
    • Điều này giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng.

    6. Tăng hiệu quả nhũ hóa

    • Trong các công thức có chứa cả pha dầu và nước, AMP-95 giúp tăng hiệu quả nhũ hóa, làm cho hai pha này kết hợp tốt hơn, giảm hiện tượng phân tách. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp sản phẩm có kết cấu mịn màng và đồng đều.

    7. Cải thiện độ nhớt

    • AMP-95 còn được dùng để điều chỉnh độ nhớt của sản phẩm. Trong một số công thức, nó giúp tăng độ đặc và ổn định, tạo độ nhớt thích hợp cho sản phẩm như sữa dưỡng, gel hoặc kem.

    8. Hỗ trợ tương tác với các polymer

    • AMP-95 có khả năng tương tác tốt với một số polymer như acrylates, giúp các chất này dễ dàng phân tán trong dung dịch. Đặc điểm này đặc biệt hữu ích trong ngành công nghiệp sơn và keo, vì nó giúp tạo ra lớp phủ đều và bền hơn.

    9. Ứng dụng trong sản phẩm sơn và chất phủ

    • Trong sơn và các sản phẩm phủ bề mặt, AMP-95 giúp điều chỉnh pH, tăng độ bám dính, và cải thiện độ bền màu, đồng thời hỗ trợ sự hòa tan của các hạt màu. Ngoài ra, nó giúp tăng độ bóng và độ đồng đều của màng sơn, tạo lớp phủ mịn màng và không bị vết nứt.

    10. Tăng khả năng chống ăn mòn

    • AMP-95 cũng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các sản phẩm bảo vệ bề mặt kim loại và các chất phủ công nghiệp. Điều này rất quan trọng để duy trì độ bền cho các sản phẩm có khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt hoặc tiếp xúc với hóa chất.

    11. Giảm tiêu thụ năng lượng trong sản xuất

    • Trong một số quá trình sản xuất, AMP-95 có thể giúp giảm bớt yêu cầu về nhiệt độ, do đó tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, trong việc sản xuất sơn và các chất phủ, nó có thể giúp các thành phần tan hoặc phân tán dễ dàng hơn ở nhiệt độ thấp hơn.

    12. Tăng tính tương thích và dễ sử dụng

    • AMP-95 có tính tương thích cao với nhiều thành phần khác trong công thức và dễ dàng pha trộn mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính của thành phẩm. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt và dễ sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
    Share:

    Không có nhận xét nào

    CHAT QUA ZALO
    0917.203.930