DMDM Hydantoin là một chất bảo quản hóa học có tính chất kháng khuẩn nhờ khả năng giải phóng formaldehyde. Nó có độ ổn định cao trong môi trường nước và nhiệt độ phòng, nhưng quá trình phân hủy và giải phóng formaldehyde có thể tăng lên ở điều kiện nhiệt độ hoặc pH bất lợi. Mặc dù được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, việc sử dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, đặc biệt liên quan đến nguy cơ phát thải formaldehyde
👉Tên gọi sản phẩm: DMDM Hydantoin
👉CTPT: C₇H₁₂N₂O₄
👉Quy cách : 25kg/Thùng
👉Xuất xứ : China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉website https://dunghoachat.com
II/ Tính chất vật lý của chất DMDM Hydantoin
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh hoặc bột màu trắng.
- Độ tan: Tan tốt trong nước và có khả năng tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 82-88°C.
- Mùi: Không có mùi hoặc mùi nhẹ.
- Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, tuy nhiên có thể phân hủy ở nhiệt độ cao.
- pH: Hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 3 đến 9.
- Khả năng bảo quản: DMDM Hydantoin giải phóng formaldehyde từ từ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.
- Độ bay hơi: DMDM Hydantoin có độ bay hơi thấp, do đó ít có khả năng bay hơi vào không khí khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
- Độ hòa tan trong nước: Tan tốt trong nước ở nhiệt độ phòng, đây là lý do chính khiến nó dễ dàng được hòa trộn vào nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng lỏng như dầu gội, sữa tắm, và kem dưỡng.
- Tác dụng bảo quản: Là một chất bảo quản phổ biến vì nó từ từ giải phóng formaldehyde khi tiếp xúc với nước, tạo ra một môi trường chống vi khuẩn và vi nấm. Tuy nhiên, lượng formaldehyde phát ra là rất nhỏ và trong giới hạn an toàn do các tổ chức y tế đặt ra.
1/. Công thức hóa học:
Công thức phân tử: C₇H₁₂N₂O₄
Khối lượng phân tử: 188.18 g/mol
2/. Phản ứng thủy phân
Công thức phân tử: C₇H₁₂N₂O₄
Khối lượng phân tử: 188.18 g/mol
2/. Phản ứng thủy phân
Khi hòa tan trong nước, DMDM Hydantoin có thể thủy phân từ từ và giải phóng formaldehyde. Quá trình này phụ thuộc vào nhiệt độ, độ pH và thời gian, tạo ra môi trường kháng khuẩn trong sản phẩm.
3/. Cơ chế giải phóng formaldehyde
3/. Cơ chế giải phóng formaldehyde
Chức năng bảo quản: DMDM Hydantoin hoạt động như một chất bảo quản bằng cách giải phóng formaldehyde từ từ vào môi trường. Formaldehyde này có tính chất diệt khuẩn mạnh, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.
Quá trình giải phóng: Quá trình giải phóng formaldehyde có thể được tăng cường trong các điều kiện ẩm hoặc trong các sản phẩm chứa nhiều nước, bởi vì DMDM Hydantoin thủy phân trong môi trường nước.
4/.Tính chất kháng khuẩn
Quá trình giải phóng: Quá trình giải phóng formaldehyde có thể được tăng cường trong các điều kiện ẩm hoặc trong các sản phẩm chứa nhiều nước, bởi vì DMDM Hydantoin thủy phân trong môi trường nước.
4/.Tính chất kháng khuẩn
DMDM Hydantoin có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và vi sinh vật khác, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
Khả năng kháng khuẩn chủ yếu đến từ việc giải phóng formaldehyde, một hợp chất có tính chất diệt khuẩn mạnh.
5/.Độ ổn định hóa học
Khả năng kháng khuẩn chủ yếu đến từ việc giải phóng formaldehyde, một hợp chất có tính chất diệt khuẩn mạnh.
5/.Độ ổn định hóa học
Độ ổn định: DMDM Hydantoin tương đối ổn định ở nhiệt độ và độ pH thông thường trong khoảng từ 3-9. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có độ pH quá cao hoặc quá thấp, nó có thể bị phân hủy nhanh hơn và giải phóng formaldehyde ở mức độ lớn hơn.
Phản ứng với các hợp chất khác: DMDM Hydantoin thường tương tác ổn định với các thành phần khác trong mỹ phẩm và không gây ra phản ứng hóa học không mong muốn khi ở nồng độ bình thường.
6/.Tính chất oxy hóa-khử
Phản ứng với các hợp chất khác: DMDM Hydantoin thường tương tác ổn định với các thành phần khác trong mỹ phẩm và không gây ra phản ứng hóa học không mong muốn khi ở nồng độ bình thường.
6/.Tính chất oxy hóa-khử
DMDM Hydantoin không có tính chất oxy hóa-khử mạnh, do đó không gây ảnh hưởng đến các thành phần có tính chất oxy hóa hoặc khử trong công thức sản phẩm.
7/.Phản ứng với formaldehyde
7/.Phản ứng với formaldehyde
DMDM Hydantoin giải phóng một lượng nhỏ formaldehyde khi phản ứng trong môi trường nước. Mặc dù formaldehyde có tính chất kháng khuẩn mạnh, nhưng nó cũng là một chất gây kích ứng nếu tiếp xúc ở nồng độ cao.
8/.Tính tương thích với công thức mỹ phẩm
8/.Tính tương thích với công thức mỹ phẩm
DMDM Hydantoin thường tương thích với hầu hết các thành phần trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, do nó ổn định trong nhiều môi trường hóa học khác nhau, từ dầu gội đầu, sữa tắm đến kem dưỡng da và gel.
9/. Phản ứng với ánh sáng và nhiệt độ
Ánh sáng: DMDM Hydantoin có khả năng ổn định trong điều kiện ánh sáng thông thường. Nó không bị phân hủy nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng, giúp duy trì tính bảo quản trong các sản phẩm có tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Nhiệt độ: DMDM Hydantoin ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể bắt đầu phân hủy và giải phóng formaldehyde nhanh hơn ở nhiệt độ cao. Quá trình phân hủy này thường không xảy ra ngay lập tức nhưng có thể tăng tốc trong điều kiện nhiệt độ cực đoan.
10/. Ảnh hưởng của pH
9/. Phản ứng với ánh sáng và nhiệt độ
Ánh sáng: DMDM Hydantoin có khả năng ổn định trong điều kiện ánh sáng thông thường. Nó không bị phân hủy nhanh khi tiếp xúc với ánh sáng, giúp duy trì tính bảo quản trong các sản phẩm có tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Nhiệt độ: DMDM Hydantoin ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể bắt đầu phân hủy và giải phóng formaldehyde nhanh hơn ở nhiệt độ cao. Quá trình phân hủy này thường không xảy ra ngay lập tức nhưng có thể tăng tốc trong điều kiện nhiệt độ cực đoan.
10/. Ảnh hưởng của pH
DMDM Hydantoin hoạt động tốt nhất trong các công thức có pH từ 3 đến 9. Trong môi trường có pH quá cao (kiềm) hoặc quá thấp (axit), quá trình giải phóng formaldehyde có thể diễn ra nhanh hơn. Điều này có nghĩa rằng trong các sản phẩm mỹ phẩm, mức độ pH của công thức phải được điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo hiệu quả bảo quản mà không gây kích ứng cho da.
11/. Khả năng phân hủy sinh học
11/. Khả năng phân hủy sinh học
DMDM Hydantoin có khả năng phân hủy sinh học khi tiếp xúc với các điều kiện môi trường tự nhiên. Khi sản phẩm chứa DMDM Hydantoin được thải ra môi trường, nó sẽ từ từ bị phân hủy thông qua các quá trình sinh hóa học, do đó không tích lũy lâu dài trong môi trường.
12/.Tính chất hòa tan:
12/.Tính chất hòa tan:
Trong nước:DMDM Hydantoin dễ hòa tan trong nước, một yếu tố quan trọng giúp nó được sử dụng trong các công thức dạng lỏng như dầu gội, kem dưỡng da và sữa tắm.
Trong dung môi hữu cơ: Nó cũng tan được trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin, điều này giúp tăng tính linh hoạt của hợp chất trong việc hòa trộn vào các công thức mỹ phẩm có thành phần khác nhau.
13/. Tương tác với các chất bảo quản khác
Trong dung môi hữu cơ: Nó cũng tan được trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin, điều này giúp tăng tính linh hoạt của hợp chất trong việc hòa trộn vào các công thức mỹ phẩm có thành phần khác nhau.
13/. Tương tác với các chất bảo quản khác
DMDM Hydantoin có thể được kết hợp với các chất bảo quản khác để tạo ra hệ bảo quản hỗn hợp, nhằm tăng cường khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Ví dụ, nó thường được sử dụng cùng với parabens hoặc các chất bảo quản khác trong mỹ phẩm.
14/. Phản ứng với thành phần hoạt tính khác
14/. Phản ứng với thành phần hoạt tính khác
DMDM Hydantoin không phản ứng mạnh với các thành phần hoạt tính khác trong mỹ phẩm, do đó nó không làm biến đổi cấu trúc hoặc tính chất của các chất này. Điều này giúp nó giữ được tính ổn định trong các công thức có chứa nhiều thành phần khác nhau.
15/. Phản ứng oxi hóa dưới điều kiện đặc biệt
15/. Phản ứng oxi hóa dưới điều kiện đặc biệt
Dưới điều kiện bình thường, DMDM Hydantoin không có tính oxi hóa mạnh. Tuy nhiên, trong một số điều kiện cực đoan (như nhiệt độ rất cao), cấu trúc hóa học của nó có thể thay đổi, giải phóng formaldehyde và tạo ra các hợp chất khác.
16/. An toàn và kiểm soát:Nồng độ sử dụng
16/. An toàn và kiểm soát:Nồng độ sử dụng
Trong các sản phẩm mỹ phẩm, DMDM Hydantoin được sử dụng ở nồng độ rất thấp, thường từ 0.1% đến 0.6%, để đảm bảo vừa có hiệu quả bảo quản vừa an toàn cho người sử dụng.
Quy định pháp lý: Ở nhiều quốc gia, việc sử dụng DMDM Hydantoin trong các sản phẩm tiêu dùng được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ quan y tế như FDA (Mỹ) và EU. Các sản phẩm chứa DMDM Hydantoin phải tuân thủ các giới hạn về lượng formaldehyde phát thải để tránh gây ra nguy cơ cho sức khỏe người tiêu dùng.
17/. Ứng dụng trong các lĩnh vực khác
Ngoài mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, DMDM Hydantoin cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác, ví dụ như trong các chất tẩy rửa gia dụng và các sản phẩm bảo quản gỗ, nhờ tính chất kháng khuẩn và kháng nấm.
IV/ Công dụng của chất DMDM Hydantoin
Quy định pháp lý: Ở nhiều quốc gia, việc sử dụng DMDM Hydantoin trong các sản phẩm tiêu dùng được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ quan y tế như FDA (Mỹ) và EU. Các sản phẩm chứa DMDM Hydantoin phải tuân thủ các giới hạn về lượng formaldehyde phát thải để tránh gây ra nguy cơ cho sức khỏe người tiêu dùng.
17/. Ứng dụng trong các lĩnh vực khác
Ngoài mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, DMDM Hydantoin cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác, ví dụ như trong các chất tẩy rửa gia dụng và các sản phẩm bảo quản gỗ, nhờ tính chất kháng khuẩn và kháng nấm.
IV/ Công dụng của chất DMDM Hydantoin
- Chất bảo quản kháng khuẩn: Chức năng chính của DMDM Hydantoin là bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật có hại. Nó giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Giải phóng formaldehyde: DMDM Hydantoin hoạt động bằng cách từ từ giải phóng một lượng nhỏ formaldehyde trong sản phẩm, giúp diệt khuẩn và duy trì tính ổn định của sản phẩm. Lượng formaldehyde này nằm trong mức cho phép để đảm bảo an toàn khi sử dụng trên da và tóc.
- Tính ổn định cao: DMDM Hydantoin thường được sử dụng vì nó ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, kể cả khi có ánh sáng và nhiệt độ.
- Ứng dụng đa dạng: Chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm trang điểm.
- DMDM Hydantoin là một chất giải phóng formaldehyde chậm. Điều này có nghĩa là nó từ từ giải phóng formaldehyde trong sản phẩm để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật, giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn. Formaldehyde là một chất khử trùng mạnh, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt như trong sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Khả năng bảo quản tốt: DMDM Hydantoin rất hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm trong thời gian dài, ngay cả khi sản phẩm tiếp xúc với không khí hoặc bị nhiễm bẩn nhẹ trong quá trình sử dụng.
- Phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm: Do khả năng duy trì độ an toàn vi sinh vật và tăng cường thời hạn sử dụng, DMDM Hydantoin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm và sản phẩm chống nắng.
Không có nhận xét nào