Nhận xét mới

Dioctyl Adipate -DOA Cas no 103-23-1

I/ Khái quát sản phẩm Dioctyl Adipate (DOA)
Dioctyl Adipate (DOA) là một loại chất hóa học thuộc nhóm este, thường được sử dụng làm chất hóa dẻo (plasticizer) trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất nhựa
👉Tên gọi sản phẩm: Dioctyl Adipate-DOA
👉CTPT: C₂₂H₄₂O₄
👉Quy cách : 190kg/Phuy
👉Xuất xứ : Indonesia
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉website https://dunghoachat.com

Dioctyl Adipate -DOA  Cas no 103-23-1
II/ Tính chất vật lý của chất Dioctyl Adipate (DOA) ?
  • Dioctyl Adipate (DOA) có một số tính chất vật lý quan trọng, giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp. Dưới đây là những tính chất vật lý tiêu biểu của DOA:
  • Công thức phân tử: C₂₂H₄₂O₄
  • Khối lượng phân tử: 370,57 g/mol
  • Trạng thái: DOA thường tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Điểm sôi: Khoảng 417°C (783°F) ở áp suất thường. DOA có điểm sôi khá cao, điều này thể hiện tính ổn định nhiệt tốt của nó.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng -67°C (-88.6°F). DOA có điểm nóng chảy rất thấp, cho phép nó duy trì trạng thái lỏng ở điều kiện nhiệt độ thấp, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi sự linh hoạt ở môi trường lạnh.
  • Tỉ trọng: Khoảng 0.924 g/cm³ ở 20°C. DOA có tỉ trọng thấp hơn nước, cho thấy tính chất nhẹ và dễ bay hơi của nó.
  • Độ hòa tan trong nước: DOA không tan trong nước, nhưng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như cồn, ether và dầu.
  • Độ nhớt: DOA có độ nhớt thấp, khoảng 13 cP (centipoise) ở 20°C, điều này giúp nó dễ dàng trộn lẫn và lan truyền trong các hỗn hợp nhựa hoặc dầu.
  • Áp suất hơi: Rất thấp ở nhiệt độ phòng, điều này cho thấy DOA có khả năng bay hơi thấp, giúp giảm thiểu sự mất mát chất hóa dẻo qua quá trình bốc hơi.
  • Chỉ số khúc xạ: Khoảng 1.446 - 1.448 ở 20°C.
  • Mùi: DOA thường có mùi nhẹ, không gây khó chịu.
  • Những tính chất trên giúp DOA trở thành một lựa chọn lý tưởng trong việc làm chất hóa dẻo, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi tính mềm dẻo, ổn định nhiệt và khả năng chịu lạnh tốt.
III/ Tính chất hóa học của chất Dioctyl Adipate (DOA)
Dioctyl Adipate (DOA) có một số tính chất hóa học đáng chú ý, chủ yếu liên quan đến cấu trúc phân tử của nó và cách nó tương tác trong các phản ứng hóa học
1/. Cấu trúc phân tử
     Công thức phân tử: C₂₂H₄₂O₄
DOA là một este được tạo thành từ axit adipic và 2-ethylhexanol. Cấu trúc este này là yếu tố chính làm cho DOA có tính chất hóa học đặc biệt, giúp nó dễ dàng tham gia các phản ứng liên quan đến nhóm chức este (-COO-).
2/. Tính trơ hóa học
      DOA là một chất hóa học tương đối trơ, ít tham gia vào các phản ứng hóa học dưới điều kiện thông thường. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường mà các chất phụ gia cần duy trì tính ổn định lâu dài mà không bị phân hủy.
3/. Phản ứng thủy phân
     DOA có thể bị thủy phân khi tiếp xúc với môi trường axit hoặc kiềm mạnh, trong đó liên kết este bị phá vỡ thành axit adipic và 2-ethylhexanol. Tuy nhiên, DOA ít bị thủy phân trong các điều kiện môi trường thông thường hoặc trung tính, nhờ tính ổn định của liên kết este.
4/. Tính kháng oxy hóa
     DOA không dễ bị oxy hóa dưới điều kiện thông thường. Tính chất này giúp bảo vệ DOA khỏi sự phân hủy do tác động của oxy trong không khí, giữ cho nó bền vững trong các ứng dụng ngoài trời hoặc tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.
5/.Tính không cháy nổ
     Mặc dù DOA không phải là chất dễ cháy, nó vẫn có thể bắt lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ rất cao, nhưng không dễ phát nổ. Do đó, trong các điều kiện công nghiệp thông thường, DOA được coi là an toàn khi xử lý.
6/.Phản ứng với các chất oxi hóa mạnh
     DOA có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, như axit nitric hoặc kali permanganat, gây ra phân hủy hoặc oxy hóa, mặc dù điều này chỉ xảy ra trong điều kiện phản ứng nghiêm ngặt.
7/. Độ bền nhiệt và hóa học
     DOA có độ bền hóa học cao trong môi trường trung tính hoặc hơi axit/kiềm nhẹ, nhưng có thể bị phân hủy bởi nhiệt độ rất cao (trên 417°C). Nó cũng có thể mất dần đặc tính hóa dẻo nếu tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao trong thời gian dài.
8/. Phản ứng với chất khử
     DOA không phản ứng đáng kể với các chất khử thông thường trong điều kiện môi trường bình thường, do đó, nó duy trì độ bền hóa học tốt trong các môi trường khác nhau.
9/. Tương tác với nhựa và polymer
     DOA có khả năng tương tác tốt với các polyme như PVC, giúp làm mềm chúng và cải thiện độ dẻo dai mà không làm thay đổi cấu trúc hóa học của polymer. Điều này cho thấy DOA chủ yếu hoạt động như một chất hóa dẻo vật lý hơn là thông qua các phản ứng hóa học.
10/.Tính phân hủy sinh học:
     DOA có khả năng phân hủy sinh học, đặc biệt khi tiếp xúc với vi sinh vật trong môi trường đất hoặc nước. Quá trình phân hủy này dẫn đến sự phân giải thành các hợp chất hữu cơ đơn giản hơn như axit adipic và rượu 2-ethylhexanol.
11/. Độ an toàn:
     DOA là một chất ít độc hại và thường được coi là an toàn trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm, không gây phản ứng hóa học nguy hiểm khi tiếp xúc với cơ thể người.
💞 Tóm lại: Tính chất hóa học của Dioctyl Adipate (DOA) thể hiện nó là một hợp chất tương đối bền vững và trơ, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nhựa, hóa dẻo, và nhiều lĩnh vực khác mà yêu cầu độ ổn định hóa học cao.

VI/ Công dụng của chất Dioctyl Adipate (DOA)
1/Chất hóa dẻo trong nhựa:DOA thường được sử dụng làm chất hóa dẻo cho các loại nhựa như PVC (polyvinyl chloride). Nó giúp nhựa trở nên mềm hơn, linh hoạt hơn mà không bị giòn.

2/Khả năng chống lạnh:DOA có khả năng duy trì tính linh hoạt của nhựa ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp, do đó được sử dụng trong các ứng dụng như dây cáp điện, màng nhựa, hoặc các sản phẩm nhựa ngoài trời.

3/Chất hóa dẻo thực phẩm:DOA được sử dụng trong ngành thực phẩm để sản xuất màng bọc thực phẩm hoặc bao bì, đặc biệt là các loại bao bì cần chịu nhiệt độ thấp (như bao bì đông lạnh).

4/Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:DOA cũng có thể được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất làm mềm da, giúp tăng độ mềm mại và giảm sự nhờn dính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

5/Ứng dụng trong sơn và chất phủ:Trong một số trường hợp, DOA được dùng trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ để cải thiện độ mềm dẻo và chống trầy xước của các sản phẩm.

6/Tính ổn định hóa học:DOA có tính ổn định hóa học cao, không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng, nhiệt độ, hoặc các tác nhân hóa học khác. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm nhựa và bao bì, làm giảm sự hư hại trong quá trình sử dụng.

7/Sử dụng trong sản xuất cao su:DOA cũng có thể được sử dụng như một chất hóa dẻo cho các hợp chất cao su, giúp tăng tính linh hoạt và độ bền cho các sản phẩm cao su. Nhờ khả năng duy trì tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp, DOA rất hữu ích trong các ứng dụng cao su sử dụng ngoài trời.

8/Công dụng trong ngành dược phẩm:Trong ngành dược phẩm, DOA có thể được dùng như một tá dược trong sản xuất thuốc viên, đặc biệt là trong các màng bao hoặc các viên nang mềm. Tính không độc hại và an toàn khi tiếp xúc với cơ thể khiến DOA phù hợp cho các ứng dụng y tế.

9/Dễ phân hủy sinh học:Một điểm cộng nữa của DOA là khả năng phân hủy sinh học tương đối tốt, giúp nó thân thiện hơn với môi trường so với nhiều loại chất hóa dẻo khác. Điều này là một lợi thế trong bối cảnh các yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng khắt khe.

10/Sử dụng trong ngành dầu nhờn:DOA có thể được sử dụng trong sản xuất các loại dầu nhờn công nghiệp, giúp tăng tính chất bôi trơn và cải thiện hiệu suất của dầu trong môi trường nhiệt độ thấp.
💘Tóm lại: Với tính linh hoạt và an toàn,Dioctyl Adipate (DOA) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp nhựa, cao su, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm cho đến môi trường và năng lượng.
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930