Nhận xét mới

SF1000N (10cst) SeraSense SF 10 - DM10

I/ Khái quát sản phẩm chất SF1000N (10cst) SeraSense SF 10
Chất SF1000N (10cst) là một loại silicone được gọi là SeraSense SF 10, có độ nhớt khoảng 10 centistoke (cst). Đây là một dạng của polydimethylsiloxane (PDMS), một loại silicone phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính chất độn dẻo và chống nước,được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
👉Tên gọi sản phẩm: SF1000N (10cst) SeraSense SF 10
👉Quy cách :180kg/phuy
👉Xuất xứ : Korea
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com


II/ Tính chất vật lý của chất SF1000N (10cst) SeraSense SF 10
👍Độ nhớt: Được xác định bằng độ nhớt 10 cSt ở nhiệt độ cụ thể. Đây là độ nhớt trung bình và cho thấy chất này có khả năng trượt dễ dàng và làm mát tốt trong các ứng dụng cần sự dẻo dai và tuân thủ.
👍Nhiệt độ làm việc: Silicone fluid thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép chúng được sử dụng ở nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.
👍Ứng dụng: Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ dầu làm mát trong thiết bị điện tử đến chất làm mềm trong mỹ phẩm và dược phẩm.
👍Tính chống oxy hóa và ổn định hóa học: Silicone fluids thường có khả năng chống oxi hóa và ổn định hóa học tốt, giúp chúng duy trì tính chất và hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
👍Khả năng cách điện và chống nước: Loại chất này thường có khả năng cách điện và chống nước tốt, làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử và điện lạnh.
👍Khả năng chịu thấm nước và kết dính: Có khả năng tốt trong việc kết dính và tạo màng chịu nước, có thể sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chống thấm nước.
👍Tính an toàn và không độc hại: Thường được coi là an toàn và không độc hại trong điều kiện sử dụng bình thường, nhưng vẫn cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn và hạn chế tiếp xúc với da và mắt.
III/ Tính chất hóa học của chất SF1000N (10cst) SeraSense SF 10
  1. Kháng nước: Silicone có khả năng chống lại nước tốt, giúp bảo vệ bề mặt và tạo ra lớp màng bảo vệ chống ẩm.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Silicone có khả năng chịu nhiệt tốt, thường có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -50°C đến hơn 200°C.
  3. Tính ổn định hóa học: Silicone thường ổn định trong môi trường hóa học, không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm, hoặc các dung môi hữu cơ phổ biến.
  4. Độ bám dính: Silicone có khả năng bám dính tốt với nhiều loại bề mặt, tạo ra một lớp phủ mềm mại và bền vững.
  5. Kháng UV: Một số loại silicone có khả năng chống lại tác động của tia tử ngoại (UV), giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự phai màu và hư tổn do ánh sáng mặt trời.
  6. Tính không phản ứng: Silicone thường không phản ứng với các chất khác trong môi trường xung quanh, giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm.
  7. Chăm sóc cá nhân: Các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem chống nắng, sản phẩm tắm và dầu gội thường chứa silicone để cung cấp độ bóng, mềm mại và bảo vệ cho da và tóc.
  8. Sản phẩm mỹ phẩm: SF1000N (10cst) thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem nền, son môi và phấn phủ để tạo ra cảm giác mịn màng và giảm thiểu cảm giác nhờn.
  9. Công nghiệp: Trong công nghiệp, silicone có thể được sử dụng làm chất bôi trơn cho các máy móc và thiết bị, làm chất chống dính trong quá trình sản xuất và làm chất phủ bảo vệ cho các bề mặt kim loại.
  10. Sản phẩm chịu nhiệt: Do khả năng chịu nhiệt tốt, SF1000N (10cst) có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt như keo silicone chịu nhiệt, các phụ kiện điện tử và các sản phẩm cách nhiệt.
  11. Sản phẩm chịu thời tiết: Do khả năng chống lại tác động của thời tiết, silicone có thể được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời như chất phủ bảo vệ cho các công trình xây dựng và các sản phẩm ngoại thất.
IV/ Công dụng của chất SF1000N (10cst) SeraSense SF 10
  1. Chất làm mềm, chất tạo độ bóng: Sản phẩm có thể được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để cung cấp độ ẩm, làm mềm và tạo bóng cho da và tóc.
  2. Chất làm phẳng, chống dính: Trong sản xuất giấy, chất SF1000N có thể được sử dụng để giúp làm phẳng bề mặt giấy và giảm ma sát, giúp ngăn chặn việc giấy dính vào nhau.
  3. Chất chống thấm, chất chống bám dính: Do tính chất chống nước, sản phẩm có thể được sử dụng làm chất chống thấm hoặc chất chống bám dính trong các ứng dụng khác nhau, từ sản xuất dầu khí đến lĩnh vực xây dựng.
  4. Chất truyền nhiệt: Silicone cũng có khả năng truyền nhiệt tốt, nên chất SF1000N (10cst) có thể được sử dụng trong các ứng dụng truyền nhiệt như trong dầu làm mát.
  5. Chất phụ gia trong sản xuất và gia công nhựa: Trong ngành công nghiệp nhựa, PDMS thường được sử dụng như một phụ gia để cải thiện tính chất của nhựa, như làm mềm, tăng độ bóng, giảm độ nhớt và tăng khả năng chống trượt.
  6. Chất tạo bọt và chất chống tĩnh điện: Trong sản xuất hóa phẩm và dược phẩm, chất SF1000N (10cst) có thể được sử dụng như một chất tạo bọt để tạo ra các sản phẩm có cấu trúc bọt khí. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống tĩnh điện trong các sản phẩm như sơn, keo dán và chất bảo quản để ngăn chặn sự tích tụ của điện tích tĩnh.
  7. Chất phủ bề mặt: Do tính chất chống nước và khả năng tạo ra lớp màng mỏng, SeraSense SF 10 có thể được sử dụng làm chất phủ bề mặt trong nhiều ứng dụng, bao gồm bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn và oxy hóa.
  8. Chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm và thức uống: Trong ngành công nghiệp thực phẩm và thức uống, chất SF1000N (10cst) có thể được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện độ nhớt, chất lượng và độ bóng của sản phẩm, cũng như để làm dịu cảm giác của sản phẩm trên lưỡi.
  9. Chất tạo khuôn đúc và khuôn silicone: Đối với các ứng dụng trong ngành sản xuất khuôn mẫu và khuôn silicone, SeraSense SF 10 có thể được sử dụng làm chất tạo khuôn để tạo ra các sản phẩm đúc chính xác và bề mặt mịn màng.
  10. Chất chống thấm trong vật liệu xây dựng: Trong ngành xây dựng, chất SF1000N (10cst) có thể được sử dụng làm chất chống thấm cho vật liệu xây dựng như bê tông, gạch và gỗ, giúp bảo vệ các bề mặt khỏi nước và ẩm ướt.

Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930