Nhận xét mới

PPG - Arcol Polyol 5613

I/ Khái quát sản phẩm Arcol Polyol 5613 (PPG)
Arcol Polyol 5613 (PPG) là một loại polyol được sản xuất bởi công ty công nghệ hóa chất đa quốc gia, nhưng chi tiết về công dụng cụ thể của nó có thể phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp hóa chất, công nghiệp sản xuất hoặc ứng dụng kỹ thuật khác nhau
👉Tên dung môi: Arcol Polyol 5613, PPG
👉Quy cách: 210kg/Phuy
👉Xuất xứ: Mỹ và Singapore
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng)
👉https://www.dunghoachat.com

II/ Tính chất vật lý của chất Arcol Polyol 5613 (PPG)
💜Màu sắc và trong suốt: Polyol 5613 thường là một chất lỏng trong suốt hoặc có màu nhẹ, tuy nhiên, màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất và các tác động khác.
💜Khối lượng phân tử (Molecular weight): Polyol 5613 thường có khối lượng phân tử trong khoảng từ một vài trăm đến một vài nghìn đơn vị khối lượng phân tử.
💜Điểm chảy và điểm nóng chảy: Polyol 5613 thường là chất lỏng ở nhiệt độ phòng và có thể có một điểm chảy hoặc điểm nóng chảy đặc trưng tùy thuộc vào thành phần cụ thể của nó.
💜Điểm sôi: Điểm sôi của Polyol 5613 cũng phụ thuộc vào thành phần cụ thể, nhưng thường nằm trong khoảng nhiệt độ thấp đến trung bình.
💜Độ đục: Độ đục của Polyol 5613 có thể được kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đặc biệt đối với các ứng dụng đòi hỏi sự trong suốt.
💜Tính chất nhiệt độ: Polyol 5613 thường có các tính chất nhiệt độ ổn định, nhưng có thể có biến động tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và thành phần hóa học của nó.
💜Tính chất cơ học: Độ nhớt và độ co giãn của Polyol 5613 có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng, như độ bền và độ dẻo.
💜Tính chất điện hóa học: Trong một số trường hợp, Polyol 5613 có thể có tính chất điện hóa học đặc biệt, có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các ứng dụng điện tử hoặc điện lực
💜Tính chất lưu động: Polyol 5613 có thể có độ nhớt khác nhau, tùy thuộc vào phân tử hóa và cấu trúc hóa học cụ thể. Độ nhớt của nó có thể được điều chỉnh để phù hợp với ứng dụng cụ thể.
💜Tính chất hòa tan: Polyol 5613 có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như acetone, toluene, ethyl acetate và các dung môi hữu cơ khác. Tính chất hòa tan này có thể tùy biến tùy thuộc vào thành phần cụ thể của polyol.
III/ Tính chất hóa học của chất Arcol Polyol 5613 (PPG)
  • Tính chất hydroxyl (OH): Polyol 5613 chứa các nhóm hydroxyl (-OH), làm cho nó có khả năng phản ứng với các hợp chất isocyanate để tạo ra các sản phẩm polyurethane. Phản ứng giữa nhóm hydroxyl và isocyanate tạo ra mạng lưới polymer, cung cấp tính chất cơ học và cơ lý cho sản phẩm cuối cùng.
  • Tính chất hóa học: Polyol 5613 là một hợp chất hydroxyl chứa các nhóm hydroxyl (-OH), làm cho nó phản ứng với isocyanate để tạo ra polyurethane.
  • Tính chất phản ứng với isocyanate: Polyol 5613 thường được sử dụng làm một trong hai thành phần trong quá trình tổng hợp polyurethane. Khi được phản ứng với isocyanate, các nhóm hydroxyl trong Polyol 5613 sẽ tạo liên kết urethane, tạo ra mạng lưới polymer polyurethane.
  • Tính chất phản ứng với các hợp chất khác: Ngoài phản ứng với isocyanate, Polyol 5613 cũng có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác, như esterification, etherification hoặc các phản ứng khác tùy thuộc vào cấu trúc hóa học của nó và điều kiện phản ứng.
  • Tính chất ổn định hóa học: Polyol 5613 có thể được thiết kế để có tính chất ổn định hóa học trong các điều kiện bảo quản và sử dụng, như khả năng chống oxi hóa hoặc chống phân huỷ.
  • Tính chất tương thích với các hợp chất khác: Polyol 5613 có thể được điều chỉnh để có tính chất tương thích với các hợp chất khác, như các dung môi, chất tạo màu, chất phụ gia và các loại hợp chất khác được sử dụng trong quá trình sản xuất polyurethane và các ứng dụng liên quan.
  • Tính chất tồn tại: Polyol 5613 có tính chất ổn định trong môi trường hóa học phổ biến. Điều này có nghĩa là nó thường không bị phân hủy hoặc phản ứng mạnh dưới tác động của các hóa chất thông thường như axit, bazơ hoặc dung môi hữu cơ.
  • Tính chất phân tán: Trong quá trình sản xuất, Polyol 5613 có thể dễ dàng phân tán trong nước hoặc dung môi hữu cơ khác, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hòa tan và trộn lẫn với các thành phần khác.
  • Tính chất tương hợp: Polyol 5613 có thể được thiết kế để tương hợp với các hợp chất khác, như chất tạo màu, chất tạo khí, chất phụ gia và các hợp chất khác, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính chất của sản phẩm cuối cùng.
  • Tính chất chống đông kết: Trong một số trường hợp, Polyol 5613 có thể được xử lý để có tính chất chống đông kết, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu điều kiện lưu trữ hoặc vận chuyển nhiệt độ thấp.
  • Tính chất khả năng tạo mạng lưới: Polyol 5613 là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp polyurethane, nơi mà các nhóm hydroxyl trong Polyol phản ứng với isocyanate để tạo ra mạng lưới polymer polyurethane, cung cấp các tính chất cơ lý và cơ học cho sản phẩm cuối cùng.
IV/ Công dụng của chất Arcol Polyol 5613 (PPG)
  1. Sơn và chất phủ: Arcol Polyol 5613 thường được sử dụng làm thành phần chính trong công thức sơn và chất phủ, bao gồm sơn ô tô, sơn công nghiệp và các loại sơn khác. Nó có thể cung cấp tính chất như độ bền, độ nhớt và khả năng bám dính.
  2. Keo dán và chất kết dính: Trong ngành công nghiệp keo dán và chất kết dính, Polyol 5613 có thể được sử dụng để tạo ra các loại keo đa dạng, bao gồm keo dán vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại, và nhựa.
  3. Các sản phẩm polyurethane: Polyol 5613 thường được sử dụng như một thành phần chính trong việc sản xuất các sản phẩm polyurethane như bọt xốp, đệm, và cách nhiệt.
  4. Sơn và Chất phủ: Trong ngành sản xuất sơn và chất phủ, Polyol 5613 thường được sử dụng làm thành phần chính trong các công thức sơn, chất phủ và hệ sơn. Nó có thể cung cấp các tính chất như độ bền, độ nhớt, độ dẻo dai và khả năng bám dính. Polyol này cũng có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tính chất của sản phẩm cuối cùng.
  5. Keo dán và Chất kết dính: Trong ngành sản xuất keo dán và chất kết dính, Polyol 5613 thường được sử dụng để tạo ra các loại keo có khả năng bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt. Nó có thể được sử dụng trong keo dán gỗ, keo dán vật liệu xây dựng, keo dán đóng gói và nhiều ứng dụng khác.
  6. Sản phẩm Polyurethane: Polyol 5613 là một thành phần chính trong quá trình sản xuất polyurethane, một loại chất liệu có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng. Polyurethane có thể được sử dụng để sản xuất bọt xốp, đệm, đệm ngồi, đệm ô tô, phủ lớp cách nhiệt và nhiều sản phẩm khác.
  7. Ứng dụng công nghiệp khác: Ngoài các lĩnh vực đã đề cập, Polyol 5613 cũng có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp khác nhau như sản xuất nhựa, cao su, màng phủ và một số ứng dụng chuyên biệt khác.

Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930