Nhận xét mới

N-Methyl Pyprolidone - NMP

I/ Khái quát sản phẩm N-Methyl Pyprolidone - NMP
Chất N-Methyl Pyrrolidone (NMP) là một chất lỏng trong suốt không màu với mùi đặc trưng
👉Tên gọi sản phẩm: N-Methyl Pyprolidone - NMP
👉CTHH : C5H9NO
👉Quy cách : 210kg/Phuy
👉Xuất xứ : Mỹ
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
   https://www.dunghoachat.com

N-Methyl Pyprolidone - NMP

II/ Tính chất vật lý của chất N-Methyl Pyprolidone
👍Điểm nóng chảy: Khoảng từ -24 độ C đến -20 độ C.
👍Điểm sôi: Khoảng từ 202 độ C đến 204 độ C.
👍Khối lượng riêng: Xấp xỉ 1.028 g/cm³ ở 25 độ C.
👍Tính tan: NMP tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol, ethyl acetate, acetone, và chloroform.
👍Tính chất hóa học: NMP có khả năng hòa tan mạnh mẽ trong các dung môi hữu cơ và có thể phản ứng với một số chất hóa học khác để tạo thành các sản phẩm mới.
👍Điểm sôi: Khoảng từ 202 độ C đến 204 độ C.
👍Tính ổn định: NMP là một chất lỏng ổn định, không dễ bị phân hủy dưới điều kiện bình thường.
👍Độ nhớt: NMP có độ nhớt tương đối cao, thường khoảng 9.5 cP ở 25 độ C.
👍Tính chất hút ẩm: NMP có khả năng hút ẩm từ môi trường, nhưng mức độ hút ẩm này không quá cao và không làm ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của chất lỏng.
III/ Tính chất hóa học của chất N-Methyl Pyprolidone
  1. Tính chất hóa học của chất N-Methyl Pyrrolidone (NMP) bao gồm khả năng tương tác với các hợp chất khác để tạo thành các sản phẩm mới. Dưới đây là một số điểm chính về tính chất hóa học của NMP:
  2. Dung môi mạnh mẽ: NMP là một dung môi mạnh mẽ cho nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Điều này bao gồm khả năng hòa tan các polyme, chất hóa học hữu cơ như axit, bazơ, este, và các chất đa chức năng khác.
  3. Phản ứng hoá học: NMP có thể tham gia vào các phản ứng hoá học với các chất phản ứng phù hợp. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong quá trình oxy hóa, khử, ester hóa, hay phản ứng đồng nhất.
  4. Tính chất chất xúc tác: NMP có thể hoạt động như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ hoặc cải thiện hiệu suất của các phản ứng đó.
  5. Tương tác với polyme: NMP có thể tương tác với các polyme để tạo thành các hợp chất mới hoặc để hòa tan các polyme, làm cho nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến polyme như làm dung môi trong quá trình tổng hợp hoặc gia công polyme.
  6. Độc tính: NMP có thể gây hại nếu tiếp xúc với da hoặc hít phải. Nên tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng chất này.
  7. Tính chất tương tác với các chất khác: NMP có khả năng tương tác với một loạt các chất hóa học khác, bao gồm các dung môi hữu cơ, chất hoạt động bề mặt, chất chống oxy hóa, và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Tương tác này có thể dẫn đến các hiện tượng hóa học như phân huỷ, trung hòa, hoặc tạo thành phức chất.
  8. Tính chất khử: NMP có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học. Điều này là do nó có khả năng nhận electron từ các chất khác, tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử.
  9. Tính chất tạo phức: NMP có thể tạo phức với một số ion kim loại và hợp chất hữu cơ, tạo ra các phức chất có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, phân tích hóa học, hoặc trong quá trình sản xuất hóa chất.
  10. Tương tác với chất đa chức năng: Với cấu trúc hóa học đặc biệt của nó, NMP có thể tương tác với các chất đa chức năng, như axit, bazơ, và chất có chức năng nhóm chức năng khác, tạo ra các sản phẩm phản ứng đa dạng.
  11. Tính chất phản ứng với nước: Mặc dù NMP tan trong nước, nhưng có thể tạo ra các phản ứng với nước, đặc biệt trong điều kiện phản ứng cụ thể hoặc với sự hiện diện của chất xúc tác.
IV/ Công dụng của chất N-Methyl Pyprolidone
  1. Dung môi trong tổng hợp hóa học: NMP được sử dụng như một dung môi trong các quá trình tổng hợp hóa học, đặc biệt là trong quá trình phản ứng và tách chất trong các quy trình sản xuất hóa chất và dược phẩm.
  2. Sản xuất polyme: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất polyme, bao gồm cả polyme tổng hợp và polyme từ nguồn gốc tự nhiên. Nó giúp hòa tan và xử lý các chất thô để tạo thành các sản phẩm polyme cuối cùng.
  3. Sản xuất điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất các sản phẩm điện tử như vi mạch, mạch in, và các linh kiện điện tử khác.
  4. Dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất và tinh chế các thành phần dược phẩm, bao gồm cả trong các quá trình tổng hợp và tách chất.
  5. Sản xuất sơn và mực in: NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình sản xuất sơn và mực in, giúp hòa tan các thành phần và tạo ra các sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao.
  6. Sản xuất pin lithium: Trong ngành sản xuất pin lithium, NMP được sử dụng làm dung môi trong quá trình tạo màng điện cực, giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
  7. Sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân: NMP cũng được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và mỹ phẩm, thường được sử dụng như một chất làm mềm hoặc làm tăng độ nhớt.
  8. Tẩy rửa và làm sạch: NMP có khả năng tẩy rửa và làm sạch mạnh mẽ, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như làm sạch bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc mạ, làm sạch máy móc và thiết bị, và làm sạch các vật liệu công nghiệp khác.
  9. Sản xuất màng polymer: Trong quá trình sản xuất màng polymer, NMP thường được sử dụng làm dung môi để hòa tan và xử lý các hợp chất polymer trước khi chúng được tạo thành thành các màng polymer hoặc màng phủ.
  10. Chất tạo phức và chất xúc tác: NMP có thể được sử dụng làm chất tạo phức hoặc chất xúc tác trong một số quá trình hóa học, giúp cải thiện hiệu suất và độ chính xác của các phản ứng.
  11. Chất kích thích hấp thụ: NMP cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng không gian như làm chất kích thích hấp thụ trong các vật liệu hấp thụ khí như trong các mặt hàng an toàn cá nhân hoặc trong các sản phẩm hấp thụ mùi.
  12. Dung môi trong công nghệ sợi tổng hợp: Trong công nghệ sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyacrylonitrile (PAN), NMP được sử dụng như một dung môi để hòa tan và tạo thành hỗn hợp polymer trước khi chúng được kéo sợi.
  13. Ứng dụng trong ngành điện tử cảm biến: Trong ngành công nghiệp sản xuất cảm biến, NMP có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các thành phần như lớp bảo vệ, lớp đặc biệt để tạo ra các thiết bị cảm biến.
  14. Những ứng dụng này chỉ là một phần của danh sách đa dạng các ứng dụng của NMP trong ngành công nghiệp và các lĩnh vực khác. Sự linh hoạt và tính đa dạng của nó làm cho NMP trở thành một chất có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp.
  1. N-Methyl Pyprolidone - NMP
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930