Nhận xét mới

Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Pháp, 200kg/phuy

I/ Khái quát sản phẩm Hydrazine Hydrate 80%
Hydrazine Hydrate (N2H4.H2O) là một chất lỏng không màu, có mùi nhẹ, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Phiên bản Hydrazine Hydrate 80% có nghĩa là dung dịch này chứa 80% hydrazine hydrate và 20% nước
👉Tên sản phẩm : Hydrazine Hydrate 80%
👉CTHH : N2H4.H2O
👉Qui cách : 200 kg/phuy
👉Xuất xứ : Nhật, Pháp
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call/ zalo/ Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Hydrazine hydrate N2H4.H2O 80%, Pháp, 200kg/phuy
II/ Tính chất vật lý của chất Hydrazine Hydrate 80%
Hydrazine Hydrate 80% là một dung dịch, và các tính chất vật lý của nó sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ và áp suất. Dưới đây là một số tính chất vật lý chung của chất này:
Hydrazine Hydrate 80% là một dung dịch, và các tính chất vật lý của nó sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiệt độ và áp suất. Dưới đây là một số tính chất vật lý chung của chất này
👍Trạng thái: Là một dung dịch lỏng trong nước.
👍Màu sắc và mùi: Thường là một chất lỏng không màu hoặc có thể có màu nhạt, và có mùi khá đặc trưng.
👍Khối lượng riêng: Tùy thuộc vào nhiệt độ và nồng độ, nhưng khối lượng riêng thường dao động từ khoảng 1.01 đến 1.03 g/cm³.
👍Điểm nóng chảy và sôi: Hydrazine hydrate không có điểm nóng chảy cố định do nó là một dung dịch. Điểm sôi của nước, tùy thuộc vào nồng độ, thường là khoảng 100°C.
👍Điểm bắt lửa: Hydrazine hydrate là chất dễ cháy và có thể gây nổ khi tương tác với các chất oxyd hóa mạnh.
👍Dung lượng nhiệt: Dung lượng nhiệt của hydrazine hydrate khi đun sôi là khá cao, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng làm mát và làm nóng.
👍Dẫn điện: Dung dịch hydrazine hydrate là một chất dẫn điện tốt.
👍Tính tan: Hydrazine hydrate là hỗn hợp của hydrazine và nước, và tính tan của nó phụ thuộc vào nồng độ. Dung dịch có thể tan hoàn toàn trong nước ở nhiều nồng độ khác nhau.
III/ Tính chất hóa học của chất Hydrazine Hydrate 80%
Hydrazine Hydrate (N2H4.H2O) là một hợp chất hóa học có tính chất đặc biệt quan trọng trong nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số tính chất hóa học chính của hydrazine hydrate:
👍Tính axit và bazơ: Hydrazine hydrate có thể hoạt động như một chất axit hoặc bazơ tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Nó có thể cede proton để hình thành các ion hydrazinium (N2H5+) khi tác động như một axit.
👍Tính chất oxi hóa và khử: Hydrazine hydrate có khả năng tương tác với nhiều chất để thực hiện các phản ứng oxi hóa và khử. Điều này làm cho nó trở thành một chất khử mạnh, có thể tương tác với các chất oxi hóa để tạo ra các sản phẩm phản ứng khác nhau.
👍Phản ứng với oxi: Hydrazine hydrate có khả năng phản ứng với oxi để tạo ra nitơ và nước. Phản ứng này là quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc sử dụng hydrazine hydrate làm chất đẩy trong tên lửa.
👍Phản ứng với các hợp chất chứa oxy: Nó có thể tương tác với nhiều chất chứa oxy, chẳng hạn như chất oxi giàu, để tạo ra sản phẩm phản ứng và giải phóng năng lượng.
👍Phản ứng với kim loại: Hydrazine hydrate cũng có thể tương tác với một số kim loại để tạo ra các hợp chất kim loại và khí nitơ.
👍Tạo phức chất: Nó có thể tạo phức chất với nhiều kim loại khác nhau, cung cấp một loạt các ứng dụng trong hóa học phức chất.
👍Phản ứng với aldehyde và ketone: Hydrazine hydrate có thể phản ứng với aldehyde và ketone để tạo ra hydrazone, một loại hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ.
Lưu ý rằng sự ổn định và tính chất hóa học cụ thể của hydrazine hydrate còn phụ thuộc vào điều kiện lưu trữ và xử lý, và nó có thể là chất rất nguy hiểm do khả năng gây nổ và độc hại. Do đó, việc làm việc với hydrazine hydrate đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn.
IV/ Công dụng của chất Hydrazine Hydrate 80%
  1. Chất tạo oxy hóa trong nước nồng: Hydrazine hydrate thường được sử dụng như một chất tạo oxy hóa trong nước nồng để giảm lượng ô nhiễm và loại bỏ các chất độc hại như oxi.
  2. Chất khử trong quá trình sản xuất nước nóng: Nó được sử dụng trong các hệ thống làm mát và nồng độ nước nóng để giảm tình trạng ăn mòn và tạo điều kiện làm việc tốt hơn.
  3. Chất khử trong sản xuất và chế biến thực phẩm: Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm để giảm tình trạng ô nhiễm và bảo quản thực phẩm.
  4. Chất chống ăn mòn: Nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất chống ăn mòn cho kim loại.
  5. Chất tạo màu trong nhuộm và in ấn: Hydrazine hydrate cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và in ấn.
  6. Chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học: Nó có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học cụ thể.
  7. Chất phụ gia trong ngành công nghiệp sản xuất chất dẻo: Hydrazine hydrate có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất chất dẻo, giúp cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
  8. Chất xử lý nước trong hệ thống làm mát: Trong hệ thống làm mát và làm lạnh, hydrazine hydrate có thể được sử dụng để kiểm soát sự hình thành của chất cặn và ức chế sự tạo ra các chất ức chế sự truyền nhiệt.
  9. Chất đẩy trong ngành công nghiệp hàng không và không gian: Hydrazine hydrate thường được sử dụng làm chất đẩy cho một số loại tên lửa và phương tiện không gian do khả năng tạo khí nóng một cách nhanh chóng khi bị oxi hóa.
  10. Chất tạo oxy hóa trong các quá trình hóa học chọn lọc: Nó có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học chọn lọc, nơi mà chất này có thể giúp chọn lọc và tách các hợp chất cụ thể.
  11. Chất chống ô nhiễm trong xử lý chất thải: Hydrazine hydrate có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải để giảm ô nhiễm và tạo điều kiện cho quá trình xử lý chất thải hiệu quả hơn.
  12. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng hydrazine hydrate đòi hỏi sự cẩn trọng lớn do tính độc hại và nguy cơ gây nổ cao của nó. Cần tuân thủ đầy đủ các quy tắc an toàn khi làm việc với chất này để đảm bảo an toàn cho người làm và môi trường.

Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930