Nhận xét mới

Sodium metabisulfite -Meta Ý

I/ Khái quát sản phẩm Sodium metabisulfite
Sodium metabisulfite là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Na2S2O5. Đây là một loại muối của axit metabisulfurous và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và công nghiệp.
👉Tên dung môi: Sodium metabisulfite, Natri pyrosulfite, natri metabisulfite
👉Quy cách: 25 kg/Phuy
👉Xuất xứ: Italia
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Sodium metabisulfite -Meta Ý
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Sodium metabisulfite
1/ Tính Chất Vật Lý của Sodium Metabisulfite:
👍Dạng:Sodium metabisulfite thường ở dạng bột tinh thể hoặc hạt màu trắng hoặc vàng nhạt.
👍Khối Lượng Riêng:Khối lượng riêng của nó tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất, nhưng thường dao động trong khoảng 1.48 - 1.53 g/cm³.
👍Điểm Nóng Chảy:Sodium metabisulfite có thể nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 150-190 °C (302-374 °F).
2/ Tính Chất Hóa Học của Sodium Metabisulfite:
👍Phản ứng với Nước:Khi hòa tan trong nước, sodium metabisulfite tạo thành dung dịch axit sulfurous (H2SO3).
Na2S2O5+2H2O→2NaHSO3Na2​S2​O5​+2H2​O→2NaHSO3​
👍Phản ứng với Oxy:Sodium metabisulfite là một chất khử mạnh và có thể phản ứng với oxy, tạo thành khí SO2 (đioxit lưu huỳnh) và nước.
Na2S2O5+�2→2NaHSO4Na2​S2​O5​+O2​→2NaHSO4​
👍Phản ứng với Axit:Nó có thể phản ứng với axit để tạo ra khí đioxit lưu huỳnh (SO2).
Na2S2O5+2HCl→2NaCl+2H2O+3SO2Na2​S2​O5​+2HCl→2NaCl+2H2​O+3SO2​
👍Phản ứng với Kim Loại Oxi Hóa:Sodium metabisulfite có thể phản ứng với một số kim loại oxi hóa, giúp giảm chúng về dạng ion khử.
Na2S2O5+2Fe3+→2Na++2Fe2++3SO2Na2​S2​O5​+2Fe3+→2Na++2Fe2++3SO2​
👍Phản ứng với Chlorine:Sodium metabisulfite có thể được sử dụng để giảm chất clo trong nước, tạo ra ion chloride và khí đioxit lưu huỳnh.
Na2S2O5+2Cl2→2NaCl+2SO2Na2​S2​O5​+2Cl2​→2NaCl+2SO2​
👍Tính Chất Khử:Sodium metabisulfite thường được sử dụng như một chất khử trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong thực phẩm và sản xuất rượu.
👍Phản ứng với Iốt:Sodium metabisulfite có thể được sử dụng để giảm iốt trong các hợp chất iốt, tạo ra ion iodide và khí đioxit lưu huỳnh.
Na2S2O5+2I2→2NaI+2SO2Na2​S2​O5​+2I2​→2NaI+2SO2​
👍Phản ứng với Chất Oxi Hóa Trong Thực Phẩm:Trong thực phẩm, sodium metabisulfite được sử dụng để ngăn chặn sự oxi hóa và giữ cho thực phẩm được bảo quản tốt hơn.
👍Phản ứng với Aldehydes:Nó có thể phản ứng với một số aldehydes trong thực phẩm, giúp duy trì màu sắc và chất lượng.
👍Phản ứng với Một Số Kim Loại Khác:Sodium metabisulfite có thể tương tác với một số kim loại khác như chì và thủy ngân, giúp loại bỏ chúng khỏi môi trường hoặc sản phẩm.
👍Stability:Sodium metabisulfite có thể bị phân hủy bởi nhiệt độ và ánh sáng, và nó cũng có thể tạo ra khí đioxit lưu huỳnh theo thời gian.
👍Tính Chất Tan:Nó tan dễ dàng trong nước, tạo thành dung dịch có tính chất axit.
👍Nhiệt Độ Nóng Chảy:Nhiệt độ nóng chảy của sodium metabisulfite là khoảng 150-190 °C.
👍Điểm Sôi:Điểm sôi của dung dịch sodium metabisulfite tùy thuộc vào nồng độ, nhưng thường là khoảng 120 °C.
👍Khả Năng Hấp Thụ Nước:Sodium metabisulfite có khả năng hấp thụ nước từ không khí, và điều này có thể dẫn đến sự hình thành các dạng hydrate của nó.
III/ Công dụng của chất Sodium metabisulfite
  1. Chất chống ô nhiễm và chất bảo quản thực phẩm: Sodium metabisulfite thường được sử dụng làm chất chống ô nhiễm và chất bảo quản trong thực phẩm để giữ cho thực phẩm không bị ô nhiễm bởi vi khuẩn và nấm. Nó có thể được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.
  2. Chất tạo màu: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo màu trong thực phẩm và đồ uống.
  3. Chất xử lý nước: Sodium metabisulfite được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước để loại bỏ clo và các chất oxy hóa khác.
  4. Chất làm trắng trong công nghiệp giấy: Nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để làm trắng giấy.
  5. Chất chống oxy hóa trong sản xuất bia và rượu: Sodium metabisulfite thường được sử dụng để ngăn chặn sự oxy hóa trong quá trình sản xuất bia và rượu.
  6. Chất tẩy trắng và chất tẩy trong ngành công nghiệp dệt may: Nó có thể được sử dụng trong quá trình làm trắng vải và xử lý dệt may.
  7. Chất chống oxy hóa trong dầu và chất béo: Sodium metabisulfite có thể được thêm vào dầu và chất béo để ngăn chặn sự oxy hóa.
  8. Chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong dược phẩm: Sodium metabisulfite cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm để giữ cho chúng không bị oxy hóa và giữ được độ ổn định.
  9. Chất chống oxy hóa trong mỹ phẩm: Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa để bảo quản sản phẩm khỏi sự biến đổi màu và mùi.
  10. Chất tẩy và chất khử trùng: Sodium metabisulfite cũng có thể được sử dụng làm chất tẩy trong ngành công nghiệp và làm chất khử trùng trong một số ứng dụng.
  11. Chất làm mềm trong sản xuất sản phẩm từ cao su: Trong sản xuất sản phẩm từ cao su, sodium metabisulfite có thể được sử dụng như một chất làm mềm để cải thiện tính đàn hồi và độ co dãn của cao su.
  12. Chất chống ô nhiễm trong nước: Sodium metabisulfite có thể được sử dụng để giảm ô nhiễm trong nước, giúp loại bỏ một số chất cặn và vi sinh vật có thể gây hại.
Sodium metabisulfite -Meta Ý
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930