I/ Khái quát sản phẩm Diethylenetriamine (DETA) :
Diethylenetriamine (DETA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H13N3. DETA là một chất cơ bản có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa học.👉Tên dung môi: Diethylenetriamine (DETA)
👉Quy cách: 180kg/phuy
👉Xuất xứ: Bỉ
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Diethylenetriamine (DETA) :
1/ Tính chất vật lý
👍Trạng thái vật lý: DETA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C và 1 atm). Nó có màu trong suốt và có mùi đặc trưng.
👍Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của DETA là khoảng 103,15 g/mol.
👍Nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông: DETA có điểm sôi ở khoảng 207-209°C và điểm đông ở khoảng -37°C.
👍Độ tan trong nước: DETA có khả năng hoà tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch alkali. Điều này là do tính chất amine của nó, khi các nhóm amino (-NH2) trong phân tử DETA có khả năng tạo liên kết hydro.
2/ Tính chất hóa học:
👍Tính chất bazơ: DETA là một hợp chất bazơ mạnh. Nó có ba nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó, cho phép nó tương tác với các axit và hình thành các muối amine.
👍Tính chất chelating: DETA có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu), niken (Ni), và sắt (Fe). Điều này làm cho DETA trở thành một chất phụ trợ quan trọng trong xử lý nước và trong quá trình sản xuất chất chống ăn mòn.
👍Tính khử: DETA cũng có tính khử, và nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử.
👍Tính chất hình thành liên kết: DETA có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác, bao gồm các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ. Điều này làm cho nó trở thành một chất reagent quan trọng trong tổng hợp hóa học.
👍Reactivity with Acid: DETA có khả năng phản ứng với các axit để tạo ra muối amine. Các nhóm amino trong DETA reage với các proton (H+) trong axit để tạo liên kết muối. Ví dụ:
DETA + HCl → DETA hydrochloride (muối hydroclorua của DETA)
👍Reactivity with Epoxides: DETA cũng có khả năng phản ứng với epoxides để tạo ra các sản phẩm có chứa nhóm amine. Điều này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất epoxy resin và các sản phẩm liên quan.
👍Tính chất chống ăn mòn: DETA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để bảo vệ kim loại và hợp kim khỏi ăn mòn. Nó có khả năng tạo liên kết với bề mặt kim loại và tạo ra màng chống ăn mòn bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
👍Tính chất chống tạo cặn: DETA cũng được sử dụng để ngăn tạo cặn trong các ứng dụng xử lý nước và trong quá trình sản xuất dầu và khí đốt. Nó có khả năng tạo liên kết với các ion canxi và magiê, giúp ngăn tạo cặn.
👍Tính chất chelating với kim loại nặng: DETA có khả năng tạo liên kết mạnh với các ion kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước và các môi trường khác.
👍Tính chất polymerization: DETA có khả năng tham gia vào quá trình polymerization để tạo ra các polymer có tính chất đặc biệt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất các polymer đặc biệt có ứng dụng trong công nghệ và ngành công nghiệp.
👍Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của DETA là khoảng 103,15 g/mol.
👍Nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông: DETA có điểm sôi ở khoảng 207-209°C và điểm đông ở khoảng -37°C.
👍Độ tan trong nước: DETA có khả năng hoà tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch alkali. Điều này là do tính chất amine của nó, khi các nhóm amino (-NH2) trong phân tử DETA có khả năng tạo liên kết hydro.
2/ Tính chất hóa học:
👍Tính chất bazơ: DETA là một hợp chất bazơ mạnh. Nó có ba nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó, cho phép nó tương tác với các axit và hình thành các muối amine.
👍Tính chất chelating: DETA có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại chuyển tiếp như đồng (Cu), niken (Ni), và sắt (Fe). Điều này làm cho DETA trở thành một chất phụ trợ quan trọng trong xử lý nước và trong quá trình sản xuất chất chống ăn mòn.
👍Tính khử: DETA cũng có tính khử, và nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi-hoá khử.
👍Tính chất hình thành liên kết: DETA có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác, bao gồm các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ. Điều này làm cho nó trở thành một chất reagent quan trọng trong tổng hợp hóa học.
👍Reactivity with Acid: DETA có khả năng phản ứng với các axit để tạo ra muối amine. Các nhóm amino trong DETA reage với các proton (H+) trong axit để tạo liên kết muối. Ví dụ:
DETA + HCl → DETA hydrochloride (muối hydroclorua của DETA)
👍Reactivity with Epoxides: DETA cũng có khả năng phản ứng với epoxides để tạo ra các sản phẩm có chứa nhóm amine. Điều này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất epoxy resin và các sản phẩm liên quan.
👍Tính chất chống ăn mòn: DETA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí để bảo vệ kim loại và hợp kim khỏi ăn mòn. Nó có khả năng tạo liên kết với bề mặt kim loại và tạo ra màng chống ăn mòn bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường ăn mòn.
👍Tính chất chống tạo cặn: DETA cũng được sử dụng để ngăn tạo cặn trong các ứng dụng xử lý nước và trong quá trình sản xuất dầu và khí đốt. Nó có khả năng tạo liên kết với các ion canxi và magiê, giúp ngăn tạo cặn.
👍Tính chất chelating với kim loại nặng: DETA có khả năng tạo liên kết mạnh với các ion kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg). Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước và các môi trường khác.
👍Tính chất polymerization: DETA có khả năng tham gia vào quá trình polymerization để tạo ra các polymer có tính chất đặc biệt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất các polymer đặc biệt có ứng dụng trong công nghệ và ngành công nghiệp.
III/ Công dụng của chất Diethylenetriamine (DETA)
- Chất chống ăn mòn: DETA thường được sử dụng làm chất chống ăn mòn cho kim loại và hợp kim trong các ứng dụng công nghiệp như dầu và khí đốt, xử lý nước và sản xuất hóa chất.
- Chất chống tạo cặn: DETA được thêm vào các sản phẩm chống tạo cặn để ngăn tạo cặn trong đường ống dẫn dầu và khí đốt, đặc biệt là khi nước cứng có thể gây tạo cặn.
- Thủy phân xử lý dầu: DETA được sử dụng trong quá trình thủy phân để sản xuất các sản phẩm như dầu nhớt, dầu khoáng và các hợp chất hữu cơ khác.
- Chất trợ giảm độ nhớt: DETA thường được thêm vào dầu động cơ để cải thiện độ nhớt và khả năng chịu nhiệt của dầu.
- Chất trợ thở cho hóa chất xử lý nước: DETA có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất hóa học trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm.
- Sản xuất nhựa epoxy: DETA thường được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa epoxy, một loại nhựa bền vững và có độ bám dính cao, được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, dầu khí và hàng không vũ trụ.
- Chất làm mềm da: DETA cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp da để làm mềm và xử lý da.
- Sản xuất chất lưu huỳnh: DETA có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất chất lưu huỳnh và các hợp chất có chứa lưu huỳnh.
- Sản xuất chất chống cháy: DETA có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất chống cháy được sử dụng trong các ứng dụng chống cháy, ví dụ như trong vật liệu cách nhiệt và các sản phẩm kháng cháy.
- Xử lý nước thải: DETA cũng được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để tách các chất ô nhiễm khỏi nước, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Sản xuất chất phân tán: DETA có thể được sử dụng làm chất phân tán trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất mực in, mực sơn và các sản phẩm hóa dầu.
- Sản xuất chất tạo màu: DETA có thể tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ có tính năng tạo màu, được sử dụng trong ngành sản xuất mực in và sơn.
- Các ứng dụng của DETA có thể đa dạng và phụ thuộc vào tính chất hóa học của nó, đặc biệt là khả năng tạo liên kết với các phân tử khác.Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, cần phải thực hiện các biện pháp an toàn khi làm việc với DETA do tính ăn mòn và độc hại của nó.
Không có nhận xét nào