Butylated Hydroxy Toluene (BHT) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng và trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
👉Tên gọi sản phẩm: Butylated Hydroxy Toluene (BHT)
👉Quy cách : 25kg/Bao
👉Xuất xứ : Ấn Độ
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Butylated Hydroxy Toluene (BHT)
1/ Tính chất vật lý của BHT
👍Trạng thái vật lý: BHT thường tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
👍Nhiệt độ nóng chảy: BHT có nhiệt độ nóng chảy khoảng từ 68 đến 70 °C (154 đến 158 °F).
👍Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của BHT là khoảng 1.048 g/cm³.
2/ Tính chất hóa học của BHT
👍Hóa học cơ bản: BHT là một dẫn xuất của phenol và có công thức hóa học là C15H24O. Nó chứa một nhóm hydroxyphenyl (-OH) gắn với một nhóm butyl (C4H9) và một nhóm toluene (C7H8).
👍Tính chất oxy hóa: BHT được sử dụng chủ yếu vì khả năng của nó trong việc ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác. Nó hoạt động bằng cách đóng kín các gốc tự do gây hại, ngăn chúng khỏi gây ra sự hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
👍Tính chất tan trong nước: BHT ít tan trong nước, điều này có nghĩa rằng nó khó tan trong môi trường nước.Tuy nhiên, nó có thể tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, ete, và các chất hữu cơ khác.
👍Tương tác với kim loại: BHT có khả năng tạo phức với các ion kim loại, ngăn chúng khỏi tạo ra các hiện tượng không mong muốn trong sản phẩm thực phẩm và dầu.
👍Ứng dụng hóa học: BHT thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, và trong ngành công nghiệp để bảo quản và ngăn chặn sự biến đổi do oxy hóa của các thành phần hữu cơ và kim loại.
👍Phản ứng tổng hợp: BHT thường được sản xuất thông qua phản ứng tổng hợp từ phenol và isobutylene (isobutene), sau đó được xử lý để tạo thành dạng tinh thể của chất BHT.
👍Tính chất hóa học kháng vi khuẩn: BHT cũng có khả năng kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng để bảo quản một số sản phẩm thực phẩm khỏi sự tấn công của vi khuẩn và vi sinh vật khác.
👍Stabil hóa các chất khác: BHT có khả năng làm ổn định và bảo quản các chất khác trong môi trường oxy hóa. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và sự ổn định của nhiều sản phẩm khác nhau, từ thực phẩm đóng hộp đến dầu nhớt và sản phẩm dược phẩm.
👍Sự phân tách: Trong môi trường không phải lúc nào cũng ổn định, BHT có thể phân tách hoặc bị tiêu hao theo thời gian, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ và ánh sáng mạnh. Do đó, việc lựa chọn bao bì và điều kiện bảo quản là quan trọng để duy trì hiệu suất của BHT.
👍Sự an toàn và tiêu chuẩn: BHT là một chất phụ gia được kiểm soát chặt chẽ trong thực phẩm và dược phẩm để đảm bảo tính an toàn cho người tiêu dùng. Các cơ quan quản lý như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) đã đặt ra hạn chế về việc sử dụng BHT trong thực phẩm và quy định về liều lượng cho phép.
III/ Công dụng của chất Butylated Hydroxy Toluene (BHT)
1/ Tính chất vật lý của BHT
👍Trạng thái vật lý: BHT thường tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
👍Nhiệt độ nóng chảy: BHT có nhiệt độ nóng chảy khoảng từ 68 đến 70 °C (154 đến 158 °F).
👍Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của BHT là khoảng 1.048 g/cm³.
2/ Tính chất hóa học của BHT
👍Hóa học cơ bản: BHT là một dẫn xuất của phenol và có công thức hóa học là C15H24O. Nó chứa một nhóm hydroxyphenyl (-OH) gắn với một nhóm butyl (C4H9) và một nhóm toluene (C7H8).
👍Tính chất oxy hóa: BHT được sử dụng chủ yếu vì khả năng của nó trong việc ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác. Nó hoạt động bằng cách đóng kín các gốc tự do gây hại, ngăn chúng khỏi gây ra sự hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
👍Tính chất tan trong nước: BHT ít tan trong nước, điều này có nghĩa rằng nó khó tan trong môi trường nước.Tuy nhiên, nó có thể tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton, ete, và các chất hữu cơ khác.
👍Tương tác với kim loại: BHT có khả năng tạo phức với các ion kim loại, ngăn chúng khỏi tạo ra các hiện tượng không mong muốn trong sản phẩm thực phẩm và dầu.
👍Ứng dụng hóa học: BHT thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, và trong ngành công nghiệp để bảo quản và ngăn chặn sự biến đổi do oxy hóa của các thành phần hữu cơ và kim loại.
👍Phản ứng tổng hợp: BHT thường được sản xuất thông qua phản ứng tổng hợp từ phenol và isobutylene (isobutene), sau đó được xử lý để tạo thành dạng tinh thể của chất BHT.
👍Tính chất hóa học kháng vi khuẩn: BHT cũng có khả năng kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng để bảo quản một số sản phẩm thực phẩm khỏi sự tấn công của vi khuẩn và vi sinh vật khác.
👍Stabil hóa các chất khác: BHT có khả năng làm ổn định và bảo quản các chất khác trong môi trường oxy hóa. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và sự ổn định của nhiều sản phẩm khác nhau, từ thực phẩm đóng hộp đến dầu nhớt và sản phẩm dược phẩm.
👍Sự phân tách: Trong môi trường không phải lúc nào cũng ổn định, BHT có thể phân tách hoặc bị tiêu hao theo thời gian, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ và ánh sáng mạnh. Do đó, việc lựa chọn bao bì và điều kiện bảo quản là quan trọng để duy trì hiệu suất của BHT.
👍Sự an toàn và tiêu chuẩn: BHT là một chất phụ gia được kiểm soát chặt chẽ trong thực phẩm và dược phẩm để đảm bảo tính an toàn cho người tiêu dùng. Các cơ quan quản lý như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu) đã đặt ra hạn chế về việc sử dụng BHT trong thực phẩm và quy định về liều lượng cho phép.
III/ Công dụng của chất Butylated Hydroxy Toluene (BHT)
- Chất chống ô nhiễm oxy hóa: BHT là một chất chống ô nhiễm oxy hóa phổ biến. Nó có khả năng ngăn chặn sự oxy hóa của các chất hữu cơ và ngăn chặn sự hủy hoại do các gốc tự do gây ra. Do đó, BHT thường được sử dụng để gia tăng tuổi thọ và bảo quản sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như dầu ăn, thực phẩm đóng hộp, và mỹ phẩm.
- Chất chống gắn kết kim loại: BHT có thể kết hợp với các ion kim loại có thể gắn vào chất béo và gây ra sự ô nhiễm. BHT giúp ngăn chặn hiện tượng này bằng cách tạo các phức hợp với kim loại và ngăn chúng khỏi tạo ra mùi và vị không mong muốn trong sản phẩm thực phẩm và dầu.
- Chất bảo quản trong sản phẩm dược phẩm: BHT cũng được sử dụng trong ngành sản xuất dược phẩm để bảo quản các sản phẩm như thuốc, kem bôi, và vitamin. Nó giúp ngăn chặn sự biến đổi và hủy hoại của các thành phần dược phẩm do oxy hóa.
- Chất bảo quản trong cao su và chất dẻo: BHT cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su và chất dẻo để ngăn chặn sự biến đổi và hủy hoại do oxy hóa, từ đó gia tăng tuổi thọ và sự ổn định của sản phẩm.
- Chất phụ gia thực phẩm: BHT thường được thêm vào một số sản phẩm thực phẩm như bánh mì, bánh quy, các sản phẩm bột, và thậm chí là trong một số loại kem đánh răng và thực phẩm gia đình khác. Mục đích của việc sử dụng BHT trong trường hợp này là để bảo quản sản phẩm và tăng tuổi thọ.
- Tiềm năng tác động đến sức khỏe: Mặc dù BHT được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nhưng có một số nghiên cứu và tranh cãi xoay quanh tiềm năng tác động đến sức khỏe con người. Một số nghiên cứu đã liên kết BHT với tác động tiêu cực, chẳng hạn như ảnh hưởng đến hệ thống endocrine hoặc tác động có hại đối với sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa được chứng minh một cách rõ ràng và vẫn còn tranh luận về sự an toàn của BHT.
- Hạn chế và quy định: BHT được quản lý và kiểm soát bởi các cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm trên khắp thế giới, và mức độ sử dụng cho phép có thể khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác. Người tiêu dùng nên tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng sản phẩm chứa BHT theo liều lượng được ghi trên bao bì.
- Lựa chọn thực phẩm và sản phẩm dược phẩm: Nếu bạn quan tâm đến việc tiêu dùng sản phẩm không chứa BHT hoặc muốn giảm tiêu dùng chất này, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm được ghi là không chứa BHT hoặc các chất bảo quản khác.
Không có nhận xét nào