Nhận xét mới

Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM)

I/ Khái quát sản phẩm Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM):
Propylene Glycol Methyl Ether (PGME), còn được gọi là Methoxy Propanol (PM), là một hợp chất hữu cơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
👉Tên dung môi:Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM)
👉Quy cách: 190kg/phuy
👉Xuất xứ: Đài Loan
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo với cái giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM)
Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM)

1/ Tính chất vật lý:
👍Khối lượng phân tử: PGME có khối lượng phân tử khoảng 90.12 g/mol.
👍Trạng thái vật lý: PGME thường là một chất lỏng trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phòng.
👍Màu sắc và mùi: PGME thường là một chất lỏng trong suốt không màu hoặc có màu nhạt. Nó có mùi tương đối mềm mại và thường không gây kích ứng mạnh cho mũi.
👍Điểm sôi: Điểm sôi của PGME thường nằm trong khoảng từ 125°C đến 150°C, tùy thuộc vào áp suất.
👍Điểm đông: Điểm đông của PGME thường nằm trong khoảng từ -60°C đến -70°C.
👍Tỷ trọng: Tỷ trọng của PGME thường là khoảng 0.945 - 0.955 g/cm³.
2/ Tính chất hóa học:
👍Dung môi: PGME là một dung môi tốt cho nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nó có khả năng hoà tan các chất khác và tạo thành các hỗn hợp dung môi hiệu quả.
👍Tính bazơ: PGME có tính bazơ yếu, có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối.
👍Khả năng oxi hóa và khả năng khử: PGME có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử trong điều kiện thích hợp.
👍Độ bền nhiệt: PGME có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về nhiệt độ cao.
👍Tương tác với nước: PGME có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành các hỗn hợp dưới một số điều kiện.
👍Khả năng hình thành hợp chất tạo khối: PGME có khả năng tạo thành hợp chất tạo khối với các chất khác, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp.
👍Tính chất hỗn hợp dung môi: PGME thường được sử dụng để tạo hỗn hợp dung môi với các chất khác như nước, các dung môi hữu cơ khác và các hợp chất hóa học. Điều này làm tăng khả năng sử dụng và tương tác của PGME trong nhiều ứng dụng khác nhau.
👍Tính chất chống ẩm: PGME có khả năng hút ẩm từ môi trường, làm giảm độ ẩm và tạo điều kiện lý tưởng cho một số ứng dụng như sản xuất sơn và mực in.
👍Phản ứng với axit: PGME có khả năng phản ứng với các axit để tạo thành muối hoặc các loại hợp chất khác.
👍Tính chất hóa học đa dạng: PGME có thể tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học khác nhau như ester hóa, oxi hóa, khử và nhiều phản ứng khác tùy thuộc vào điều kiện và chất tác nhân tham gia.
👍Khả năng tạo màng và keo dính: PGME có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tạo màng và keo dính, đặc biệt khi cần tạo ra một lớp màng mỏng và đều.
👍Tính chất bền với nhiệt: PGME thường có khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiệt.
👍Tính chất chống oxi hóa: PGME có thể tham gia vào các phản ứng chống oxi hóa, giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hủy hoại của oxy trong môi trường.
👍Tính chất tạo bọt: PGME có khả năng tạo bọt khi được sử dụng trong một số sản phẩm, nhưng thông thường nó không tạo ra bọt lớn và ổn định.
III/ Công dụng của chất Propylene Glycol Methyl Ether/ Methoxy Propanol (PM)
  1. Sơn và mực in: PGME thường được sử dụng làm dung môi trong sơn, mực in và mực nước, giúp cải thiện khả năng pha trộn, độ nhớt và tạo màng sơn mịn màng. Nó cũng giúp làm giảm thời gian khô của sơn và mực.
  2. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: PGME có thể được tìm thấy trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước hoa, nước rửa mặt và kem chống nắng. Nó có khả năng hoà tan các thành phần khác và cung cấp cảm giác mềm mịn cho sản phẩm.
  3. Chất làm sạch và chất tẩy: PGME được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch công nghiệp và gia đình, bao gồm cả chất tẩy vết bẩn cứng đầu và dầu mỡ.
  4. Chất tạo bọt: PGME cũng được sử dụng trong một số sản phẩm tạo bọt như nước rửa bát và nước rửa tay.
  5. Sản xuất điện tử: PGME được sử dụng trong ngành sản xuất điện tử như một dung môi để làm sạch các bề mặt và loại bỏ dầu mỡ trước khi tiến hành quá trình sơn, in hoặc ép nhiệt.
  6. Ngành dược phẩm: PGME cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm và sản phẩm y tế.
  7. Chất tẩy rửa công nghiệp: PGME thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt trong quá trình sản xuất và gia công.
  8. Sản xuất sợi tổng hợp: PGME có thể được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp như acetate và polyesters.
  9. Chất hoá học phụ trợ trong xử lý nước: PGME có thể được sử dụng để giúp tăng cường hiệu suất của các chất hoá học khác trong quá trình xử lý nước, bao gồm cả việc làm sạch và xử lý nước thải.
  10. Sản xuất sản phẩm chống đông: PGME có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống đông, như các chất chống đông máu trong lĩnh vực y học.
  11. Ngành dầu khí: PGME có thể được sử dụng trong ngành dầu khí như một dung môi để tách các hợp chất trong quá trình sản xuất và chế biến.
  12. Sản xuất sản phẩm chống mốc và mục: PGME có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc, nên nó có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chống mốc và mục như sơn chống thấm và sơn chống mốc.
Propylene Glycol Methyl Ether (PGME) / Methoxy Propanol (PM)
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930