Pentonite Powder là một dạng bột của khoáng chất montmorillonite, thuộc nhóm khoáng phyllosilicate. Chất này có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất hấp thụ nước và khả năng tạo gel.
👉Tên dung môi: Pentonite Powder, Bột Bentonite👉Quy cách: 25kg/Bao
👉Xuất xứ: Ấn Độ
👉Liên hệ: 0917 203 930 (Call - Zalo - Face Mr Dũng) được báo với cái giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Pentonite Powder
Pentonite Powder là một loại khoáng chất montmorillonite, một dạng của khoáng phyllosilicate. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Pentonite Powder:
1/ Tính chất vật lý
Pentonite Powder là một loại khoáng chất montmorillonite, một dạng của khoáng phyllosilicate. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Pentonite Powder:
1/ Tính chất vật lý
👍Dạng: Pentonite Powder thường là một dạng bột mịn màu trắng, xám hoặc nâu tùy thuộc vào nguồn gốc và quá trình khai thác.
👍Độ mịn: Bột Pentonite có độ mịn cao, với hạt nhỏ và mịn.
👍Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Pentonite Powder thường dao động từ khoảng 2.2 đến 2.8 g/cm³.
👍Hấp thụ nước: Pentonite có khả năng hấp thụ nước cao, có thể hấp thụ nước nhiều lần khối lượng của chính nó. Khi hấp thụ nước, nó sẽ phình to và tạo thành một gel nhầy.
2/ Tính chất hóa học
👍Độ mịn: Bột Pentonite có độ mịn cao, với hạt nhỏ và mịn.
👍Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Pentonite Powder thường dao động từ khoảng 2.2 đến 2.8 g/cm³.
👍Hấp thụ nước: Pentonite có khả năng hấp thụ nước cao, có thể hấp thụ nước nhiều lần khối lượng của chính nó. Khi hấp thụ nước, nó sẽ phình to và tạo thành một gel nhầy.
2/ Tính chất hóa học
👍Kết cấu hóa học: Pentonite Powder chứa khoảng 60-80% montmorillonite, một loại khoáng phyllosilicate thuộc nhóm smectite. Nó có cấu trúc lớp silicate mỏng liên kết bởi các lớp ion âm và nước.
👍Khả năng trao đổi ion: Pentonite có khả năng trao đổi ion, có thể hấp thụ và giải phóng các ion trong môi trường nước.
👍Khả năng tạo gel: Khi hấp thụ nước, Pentonite Powder tạo ra một gel nhầy dẻo và đàn hồi. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo đặc hoặc kết dính.
👍Tương tác hóa học: Pentonite Powder có khả năng tương tác với các chất khác trong môi trường, chẳng hạn như hấp thụ các chất hữu cơ và các ion kim loại nặng.
👍Tương tác với nước: Pentonite Powder thường là không tan trong nước. Khi tiếp xúc với nước, nó sẽ hấp thụ nước và phình lên, tạo thành một gel nhầy. Quá trình này là kết quả của tương tác giữa nước và các lớp khoáng silicate của montmorillonite.
👍Tương tác với các chất khác: Pentonite Powder có khả năng hấp thụ các chất hữu cơ và các ion kim loại nặng từ môi trường. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong việc loại bỏ tạp chất và tạp khuẩn trong quá trình xử lý nước hoặc trong việc tạo đặc các chất lỏng.
III/ Công dụng của chất Pentonite Powder
👍Khả năng trao đổi ion: Pentonite có khả năng trao đổi ion, có thể hấp thụ và giải phóng các ion trong môi trường nước.
👍Khả năng tạo gel: Khi hấp thụ nước, Pentonite Powder tạo ra một gel nhầy dẻo và đàn hồi. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo đặc hoặc kết dính.
👍Tương tác hóa học: Pentonite Powder có khả năng tương tác với các chất khác trong môi trường, chẳng hạn như hấp thụ các chất hữu cơ và các ion kim loại nặng.
👍Tương tác với nước: Pentonite Powder thường là không tan trong nước. Khi tiếp xúc với nước, nó sẽ hấp thụ nước và phình lên, tạo thành một gel nhầy. Quá trình này là kết quả của tương tác giữa nước và các lớp khoáng silicate của montmorillonite.
👍Tương tác với các chất khác: Pentonite Powder có khả năng hấp thụ các chất hữu cơ và các ion kim loại nặng từ môi trường. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong việc loại bỏ tạp chất và tạp khuẩn trong quá trình xử lý nước hoặc trong việc tạo đặc các chất lỏng.
III/ Công dụng của chất Pentonite Powder
- Ngành dầu khí: Pentonite Powder được sử dụng để khoan giếng dầu và khí. Khi hỗn hợp nước và Pentonite Powder được đưa vào giếng, nó tạo ra một dung dịch khoan (drilling mud) có khả năng làm nguội và làm sạch đầu khoan, bôi trơn và hỗ trợ cố định tường giếng để ngăn việc sạt lở đất đáy giếng.
- Ngành xây dựng: Pentonite Powder được sử dụng để làm kín lớp đất trong quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng, như làm kín đất trong quá trình thi công móng, đào hầm, hay làm kín bờ bao chống lũ.
- Ngành nông nghiệp: Pentonite Powder có thể được sử dụng để cải tạo đất trong nông nghiệp. Khi trộn Pentonite Powder vào đất, nó có thể cải thiện khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
- Ngành thực phẩm: Pentonite Powder còn được sử dụng trong công nghệ thực phẩm làm chất tạo đặc và ổn định trong các sản phẩm như nước ngọt, sữa đặc, sốt và kem.
- Ngành mỹ phẩm: Pentonite Powder có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để tạo đặc, hấp thụ dầu và tạo cảm giác mềm mịn cho da.
- Ngành dược phẩm: Pentonite Powder cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như các loại thuốc tiêu hóa để giúp hấp thụ chất độc và đẩy chúng ra khỏi cơ thể.
- Ngành môi trường và xử lý nước: Pentonite Powder có thể được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp khuẩn thông qua quá trình flocculation. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các lớp đất chất liệu kín để ngăn sự xâm nhập của nước trong các vùng ngập úng.
- Ngành công nghiệp: Pentonite Powder có thể được sử dụng trong sản xuất giấy, cao su, nhựa và các nguyên liệu công nghiệp khác để cải thiện đặc tính của sản phẩm.
- Ngành chế biến khoáng sản: Pentonite Powder cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến khoáng sản, chẳng hạn như sản xuất gốm sứ và sứ men.
- Ngành dệt nhuộm: Pentonite Powder có thể được sử dụng trong dệt nhuộm để cải thiện độ cản trở của sợi vải, làm tăng khả năng hấp thụ màu và đảm bảo màu sắc đồng nhất.
- Ngành khoan mỏ: Pentonite Powder có thể được sử dụng trong khoan mỏ để làm mát và bôi trơn công cụ khoan, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của công cụ.
- Ngành sản xuất vật liệu chống cháy và cách nhiệt: Pentonite Powder có khả năng chống cháy và cách nhiệt, do đó có thể được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy và cách nhiệt, chẳng hạn như vật liệu cách nhiệt cho tường và mái nhà.
Không có nhận xét nào