Chất Potassium Cyanide (KCN) là một hợp chất có công thức hóa học KCN, trong đó ion kali (K+) kết hợp với ion cyanide (CN-). KCN là một chất độc mạnh và cực kỳ nguy hiểm cho sức khỏe con người
👉Tên gọi sản phẩm: Kali Cyanide (KCN), Potassium Cyanide (KCN)
👉Quy cách : 50kg/Thùng
👉Xuất xứ : Tiệp khắc
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
👍Tên hóa học: Potassium Cyanide
👍Công thức hóa học: KCN
👍Trạng thái: KCN tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng
👍Khối lượng phân tử: 65.12 g/mol
👍Điểm nóng chảy: 634.5°C
👍Điểm sôi: Không có thông tin đáng tin cậy về điểm sôi của KCN, vì nó phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
2/ Tính chất hóa học:
👍Công thức hóa học: KCN
👍Trạng thái: KCN tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng
👍Khối lượng phân tử: 65.12 g/mol
👍Điểm nóng chảy: 634.5°C
👍Điểm sôi: Không có thông tin đáng tin cậy về điểm sôi của KCN, vì nó phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
2/ Tính chất hóa học:
👍KCN là một chất ion, trong đó ion kali (K+) kết hợp với ion cyanide (CN-).
👍KCN hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch cyanide kali. Dung dịch này có tính kiềm và có khả năng tạo phức với nhiều kim loại khác.
👍KCN phản ứng mạnh với các chất oxy hóa, như oxi (O2), tạo thành các sản phẩm phụ như cyanate (CNO-) hoặc cyanate kali (KOCN).
👍KCN có khả năng kết hợp với kim loại, tạo thành các hợp chất cyanide của kim loại tương ứng.
👍KCN hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch cyanide kali. Dung dịch này có tính kiềm và có khả năng tạo phức với nhiều kim loại khác.
👍KCN phản ứng mạnh với các chất oxy hóa, như oxi (O2), tạo thành các sản phẩm phụ như cyanate (CNO-) hoặc cyanate kali (KOCN).
👍KCN có khả năng kết hợp với kim loại, tạo thành các hợp chất cyanide của kim loại tương ứng.
👍Ví dụ, KCN tạo thành cyanide kali (KAg(CN)2) khi phản ứng với bạc (Ag).
KCN phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí độc cyanide (CN2) và kali (K).
III/ Công dụng của chất Potassium Cyanide (KCN)
1/ Công nghiệp: KCN được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp như tẩy trắng và mạ điện, đặc biệt là trong quá trình mạ vàng. KCN được dùng để giúp tạo ra một lớp mạ vàng mịn trên bề mặt các vật liệu khác như kim loại và đồ trang sức.
2/ Nghiên cứu hóa học: KCN được sử dụng trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến cyanide. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ chứa nhóm CN-.
KCN phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí độc cyanide (CN2) và kali (K).
III/ Công dụng của chất Potassium Cyanide (KCN)
1/ Công nghiệp: KCN được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp như tẩy trắng và mạ điện, đặc biệt là trong quá trình mạ vàng. KCN được dùng để giúp tạo ra một lớp mạ vàng mịn trên bề mặt các vật liệu khác như kim loại và đồ trang sức.
2/ Nghiên cứu hóa học: KCN được sử dụng trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng liên quan đến cyanide. Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ chứa nhóm CN-.
3/ Sinh học: KCN có thể được sử dụng trong nghiên cứu sinh học như đánh giá tác động của cyanide lên sinh vật. Tuy nhiên, việc sử dụng KCN trong môi trường sinh học yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt vì tính độc của nó.
4/ Sử dụng y tế: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng KCN có thể có một số tác dụng y tế nhất định, nhưng điều này không phổ biến và chưa được chứng minh rõ ràng. Tuy nhiên, sử dụng KCN trong mục đích y tế là rất nguy hiểm và chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia có đủ kỹ năng và hiểu biết.
5/ Chất Potassium Cyanide (KCN) là một chất độc mạnh và cực kỳ nguy hiểm. Nó có thể gây tử vong cho con người và động vật nếu tiếp xúc hoặc nếu nó được uống hoặc hít vào. KCN là một chất tác nhân chính trong việc giết chết nhanh chóng.
6/ Tuyệt đối không được sử dụng KCN cho bất kỳ mục đích khác ngoài nghiên cứu khoa học chuyên biệt và các ứng dụng công nghiệp đáng tin cậy. Sự sử dụng và xử lý chất KCN phải tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Việc sử dụng KCN trong mục đích y tế là cấm kị và rất nguy hiểm.
7/ Rất quan trọng để đảm bảo rằng KCN được lưu trữ và vận chuyển an toàn. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc thông tin chi tiết hơn về chất KCN, tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia trong lĩnh vực hóa học hoặc công nghiệp chuyên về việc xử lý và sử dụng chất này.
4/ Sử dụng y tế: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng KCN có thể có một số tác dụng y tế nhất định, nhưng điều này không phổ biến và chưa được chứng minh rõ ràng. Tuy nhiên, sử dụng KCN trong mục đích y tế là rất nguy hiểm và chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia có đủ kỹ năng và hiểu biết.
5/ Chất Potassium Cyanide (KCN) là một chất độc mạnh và cực kỳ nguy hiểm. Nó có thể gây tử vong cho con người và động vật nếu tiếp xúc hoặc nếu nó được uống hoặc hít vào. KCN là một chất tác nhân chính trong việc giết chết nhanh chóng.
6/ Tuyệt đối không được sử dụng KCN cho bất kỳ mục đích khác ngoài nghiên cứu khoa học chuyên biệt và các ứng dụng công nghiệp đáng tin cậy. Sự sử dụng và xử lý chất KCN phải tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Việc sử dụng KCN trong mục đích y tế là cấm kị và rất nguy hiểm.
7/ Rất quan trọng để đảm bảo rằng KCN được lưu trữ và vận chuyển an toàn. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc thông tin chi tiết hơn về chất KCN, tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm sự hướng dẫn từ các chuyên gia trong lĩnh vực hóa học hoặc công nghiệp chuyên về việc xử lý và sử dụng chất này.
Không có nhận xét nào