Nhận xét mới

Isopropyl Myristate (IPM)

I/ Khái quát sản phẩm Isopropyl Myristate (IPM)
Isopropyl Myristate (IPM) là một chất hoá học phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
👉Tên gọi sản phẩm: Isopropyl Myristate (IPM),axit myristic, isopropanol
👉Quy cách : 175kg/phuy, 180kg/phuy 
👉Xuất xứ : Malaysia
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Isopropyl Myristate (IPM)
1/ Tính chất vật lý:
👍Trạng thái vật lý: IPM là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu nhạt, có dạng dầu và khá nhớt.
👍Khối lượng riêng: IPM có khối lượng riêng khoảng 0,85 g/cm³, tức là nhẹ hơn nước.
👍Điểm nóng chảy: IPM có điểm nóng chảy xấp xỉ từ -10°C đến -5°C (tùy theo chất sản xuất).
👍Điểm sôi: IPM có điểm sôi khoảng từ 150°C đến 200°C (tùy theo chất sản xuất).
👍Hòa tan: IPM hòa tan trong các dung môi hữu cơ phổ biến như ethanol, isopropanol, ethyl acetate, dầu silicone và các dẫn xuất dầu khoáng. Tuy nhiên, nó ít hòa tan trong nước

2/ Tính chất hóa học:
👍Bền nhiệt: IPM có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ thông thường.
👍Tính chất ăn mòn: IPM là một chất hóa học tương đối ôn hoà và không gây ăn mòn cho da và các vật liệu thông thường trong các điều kiện sử dụng bình thường.
👍Tính chất hòa tan: IPM có tính chất hòa tan cao trong các chất hữu cơ, làm cho nó trở thành một chất tạo độ nhớt và hòa tan hữu ích trong nhiều ứng dụng.
👍Khả năng tránh nước: IPM có khả năng tạo màng chắn chống lại nước, giúp cải thiện độ bám và độ lâu trôi của một số sản phẩm trên da.
👍Phản ứng hóa học: IPM không phản ứng mạnh với các chất hóa học thông thường và ít dễ bị oxi hóa.
👍Tính chất da thấm: IPM có khả năng thẩm thấu vào da một cách nhanh chóng, giúp sản phẩm được thoa lên da dễ dàng và thấm sâu vào bề mặt da.
👍Tính chất không gây mụn: IPM thường được sử dụng trong các sản phẩm không gây mụn vì nó không làm tắc lỗ chân lông và không gây kích ứng cho da.
👍Khả năng hòa tan các chất hoạt động bề mặt: IPM có khả năng hòa tan các chất hoạt động bề mặt như sodium lauryl sulfate và sodium laureth sulfate, giúp cải thiện tính tẩy rửa và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
👍Độ an toàn: IPM được đánh giá là an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm có tiếp xúc với da.
👍Tương tác với thành phần khác: IPM thường tương thích tốt với các chất hoạt động bề mặt, chất tạo màu, chất tạo mùi và các chất phụ gia khác trong công thức sản phẩm.
👍Khả năng tạo màng bảo vệ: IPM có khả năng tạo màng bảo vệ mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường bên ngoài.
👍Giới hạn sử dụng: Mặc dù IPM có nhiều ứng dụng hữu ích trong công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm, nhưng cần phải tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong các sản phẩm không được phép, để tránh tác động không mong muốn đến sức khỏe và làn da.
III/ Công dụng của chất Isopropyl Myristate (IPM)
Isopropyl Myristate (IPM) là một chất hoá học phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Dưới đây là một số công dụng chính của chất Isopropyl Myristate:
💙Chất làm mềm và tạo độ nhớt: IPM thường được sử dụng làm chất làm mềm cho các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm, giúp làm mềm và làm mịn da. Nó có khả năng tạo độ nhớt, giúp cải thiện độ bám và lan truyền của sản phẩm trên da.
💙Dưỡng ẩm: IPM có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, làm giảm tình trạng khô và bong tróc.
💙Tăng cường hương thơm: Chất này có khả năng tăng cường mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa.
💙Dùng trong các sản phẩm trang điểm: IPM thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, son môi và kem nền để cải thiện độ bám và lâu trôi.
💙Chất trợ giúp hòa tan: IPM thường được sử dụng làm chất trợ giúp hòa tan cho các thành phần khác trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.
💙Sản xuất thuốc trừ sâu: Ngoài lĩnh vực mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, IPM cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và một số sản phẩm hóa chất khác.
💙Chất tẩy trang: IPM có khả năng tẩy trang hiệu quả, giúp loại bỏ lớp trang điểm, dầu thừa và bụi bẩn trên da một cách nhẹ nhàng.
💙Sản phẩm chăm sóc tóc: IPM thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
💙Sản phẩm chăm sóc da: IPM có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion và dầu massage để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
💙Chất phụ gia trong sản xuất dược phẩm: IPM cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất dược phẩm, giúp cải thiện tính hòa tan và tác dụng của một số thành phần trong các loại thuốc.
💥Tuy nhiên, cần lưu ý rằng IPM cũng có thể gây một số tác động không mong muốn đối với da, nhất là với những người có da nhạy cảm. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa IPM hoặc bất kỳ chất hoá học nào khác, nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Isopropyl Myristate (IPM)

💥Như vậy, Isopropyl Myristate (IPM) là một chất hoá học đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và dược phẩm, nhằm mang lại các lợi ích đa dạng cho người sử dụng.
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930