Nhận xét mới

Ethylene Diamine (EDA)

I/ Khái quát sản phẩm Ethylene Diamine (EDA)
Chất Ethylene Diamine (EDA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₂H₄(NH₂)₂. Nó là một amin đơn chức với hai nhóm amino (-NH₂) được gắn vào một cấu trúc hợp chất hydrocarbon
👉Tên gọi sản phẩm: Ethylene Diamine (EDA)
👉Quy cách : 180kg/phuy
👉Xuất xứ : Nhật
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com     
Ethylene Diamine (EDA)
1/ Tính chất vật lý:
👍Trạng thái: EDA là một chất lỏng trong điều kiện thông thường, với một mùi đặc trưng và màu trong suốt.
👍Điểm nóng chảy: EDA có điểm nóng chảy 8-10 °C (46-50 °F), tức là nó chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn ở nhiệt độ này.
👍Điểm sôi: EDA có điểm sôi 116-118 °C (241-244 °F), tức là nó chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí ở nhiệt độ này.
👍Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của EDA là khoảng 0.899 g/cm³, cho thấy nó có khối lượng nhẹ.
2/ Tính chất hóa học:
👍Điều chế: EDA có thể được sản xuất bằng cách xử lý ethylene dibromide với nhóm amino. Quá trình điều chế này tạo ra EDA trong dạng dung dịch.
👍Tính bazơ: EDA là một amin đa chức, có khả năng tác nhân bazơ mạnh. Nó có thể tạo ra phức chất với các chất axit, kim loại và ion kim loại chuyển tiếp.
👍Tính hút ẩm: EDA có tính chất hút ẩm cao, có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
👍Tính hòa tan: EDA hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ khác như ethanol, methanol, aceton, và ether.
👍Tính tạo phức: EDA có khả năng tạo phức chất với các kim loại như đồng, sắt, nickel, và niken. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng chất chelating và tạo phức hợp kim loại.
👍Tính oxi hóa: EDA có khả năng bị oxi hóa trong môi trường ôxy, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí. Nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như oxit nitơ (NOx) và các chất gây ô nhiễm khác.
👍Tính chất tạo màng và phản ứng với axit: EDA có thể tạo màng trên bề mặt kim loại khi phản ứng với axit. Điều này làm tăng tính chất chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
👍Tính phản ứng với các chất hoạt động nhóm hydroxyl: EDA có khả năng phản ứng với các chất hoạt động nhóm hydroxyl (OH) để tạo ra các hợp chất amine thay thế. Điều này tạo ra khả năng liên kết và tương tác với các chất khác trong các quá trình hóa học.
👍Tính chất độc hại: EDA là một chất có tính độc, đặc biệt khi được tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nó có thể gây kích ứng và gây hại cho sức khỏe con người. Do đó, cần thực hiện các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
👍Tính tương thích với các chất khác: EDA có khả năng tương thích với một số chất hữu cơ và hợp chất vô cơ khác, cho phép nó được sử dụng làm chất tạo phức, chất chelating và chất tương tác trong các quá trình hóa học và công nghiệp.
III/ Công dụng của chất Ethylene Diamine (EDA)
Chất Ethylene Diamine (EDA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₂H₄(NH₂)₂. Nó là một amin đơn chức với hai nhóm amino (-NH₂) được gắn vào một cấu trúc hợp chất hydrocarbon. EDA có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như sau:

1/ Hóa học công nghiệp: EDA được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất với các kim loại chuyển tiếp như đồng, sắt, nickel và niken, giúp tăng tính ổn định và hoạt tính của các hợp chất này. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình sản xuất nhựa, cao su tổng hợp và sơn.

2/ Sản xuất hợp chất hữu cơ: EDA được sử dụng làm chất liên kết trong sản xuất các hợp chất hữu cơ như poliamit (như nylon) và các polypeptit. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho một số loại nhựa để cải thiện tính chất vật lý và cơ học của chúng.

3/ Sản xuất chất xúc tác: EDA có thể được sử dụng để sản xuất các chất xúc tác hữu cơ như ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA), một chất phức chất được sử dụng trong phân tích hóa học và công nghệ sinh học.

4/ Sản xuất thuốc và dược phẩm: EDA có thể được sử dụng làm thành phần trong việc tổng hợp các loại thuốc và dược phẩm như antihistamin, antifungal, antineoplastic và chất chống ung thư.

5/ Xử lý nước và chất tẩy rửa: EDA có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó cũng có thể được sử dụng làm thành phần trong các chất tẩy rửa công nghiệp và hóa dược.

6/ Sản xuất sơn và mực in: EDA có thể được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in như một chất nhân để cải thiện độ bám dính và tính chất phân tán của các hạt màu.

7/ Xử lý dầu và khí đốt: EDA được sử dụng trong các quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như hơi hidro sulfua (H₂S) và các hợp chất có nguồn gốc lưu huỳnh khác.

8/ Xử lý bề mặt kim loại: EDA có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại như sắt và thép, giúp ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn.

9/ Sản xuất hợp chất lưu huỳnh: EDA có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất lưu huỳnh như ethylenethiourea (ETU) và thiourea, có ứng dụng trong ngành cao su và các lĩnh vực khác.

10/ Xử lý chất thải: EDA có khả năng tạo phức chất với các chất gây ô nhiễm trong nước và chất thải công nghiệp, giúp tách chúng ra khỏi môi trường.
Ethylene Diamine (EDA)

Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930