Nhận xét mới

Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)

I/ Khái quát sản phẩm Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
Chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) phổ biến được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp
👉Tên gọi sản phẩm: Sodium Lauryl Sulfate,SLS 94N,Masphate
👉Quy cách : 25kg/phuy
👉Xuất xứ : Indonesia,China
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)

II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
1/ Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N) tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng.
  • Hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
  • Tính chất bề mặt hoạt động: SLS 94N là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Nó có khả năng giảm căng mặt nước, giúp nước dễ dàng thấm vào các bề mặt và tẩy rửa hiệu quả.
  • Độ pH: SLS 94N thường có độ pH kiềm, thường nằm trong khoảng từ 7 đến 10. Điều này có nghĩa là nó có tính axit yếu và có thể tạo môi trường kiềm khi được sử dụng trong các sản phẩm.
2/ Tính chất hóa học:
  • Hóa chất: SLS 94N có công thức hóa học là C₁₂H₂₅NaO₄S. Nó là muối natri của axit lauryl sunfat.
  • Tính chất làm sạch: SLS 94N có khả năng làm sạch mạnh mẽ bằng cách loại bỏ dầu, mỡ và bụi bẩn. Nó có khả năng tạo bọt và nền tảng cho quá trình tẩy rửa.
  • Tác động lên da: Một số người có thể có phản ứng mẫn cảm với SLS 94N khi tiếp xúc với da, gây kích ứng hoặc khô da. Tuy nhiên, nồng độ SLS trong các sản phẩm thông thường thường thấp đủ để tránh tác động tiêu cực này.
  • Khả năng tạo bọt: SLS 94N có khả năng tạo bọt tốt, làm cho sản phẩm có cảm giác mềm mịn và dễ sử dụng.
  • Tương tác hóa học: SLS 94N có thể tương tác với một số hợp chất khác, chẳng hạn như các chất có tính axit. Nó cũng có thể bị phân hủy bởi một số enzym có mặt trong môi trường tự nhiên.
  • Tác động lên màng nhầy: SLS 94N có khả năng làm khỏe màng nhầy (barrier) tự nhiên của da và tóc. Điều này có thể gây ra sự khô và mất độ ẩm cho da hoặc tóc khi sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên.
  • Sinh học phân hủy: SLS 94N có khả năng phân hủy sinh học trong môi trường nước. Tuy nhiên, quá trình phân hủy có thể phụ thuộc vào nồng độ, nhiệt độ và sự hiện diện của vi khuẩn phân hủy.
  • Tương tác với các chất khác: SLS 94N có thể tương tác với một số chất khác như các chất hoạt động bề mặt khác, các chất tạo màu, hoặc các chất hương liệu. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất và hiệu quả của sản phẩm chứa SLS 94N.
  • Tính chất bảo quản: SLS 94N không có khả năng bảo quản hoá học. Thường cần sử dụng các chất bảo quản khác để duy trì tính ổn định và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm mốc trong sản phẩm.
III/ Công dụng của chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
1/ Chất tạo bọt: SLS 94N là một chất tạo bọt mạnh. Do khả năng tạo ra nhiều bọt khí, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, dung dịch tắm, và các sản phẩm làm sạch khác.

2/ Chất làm sạch: SLS 94N có khả năng hoà tan và loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ, và bụi bẩn. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như bột giặt, nước rửa chén, nước rửa tay, và nhiều sản phẩm làm sạch khác.

3/ Chất phân tán: SLS 94N có khả năng phân tán các chất khó tan trong nước như dầu, chất béo và mỡ. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm như sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da.

4/ Chất tạo độ nhớt: SLS 94N cũng có khả năng tăng độ nhớt của một số sản phẩm, giúp cho chúng dễ dàng bám vào bề mặt và duy trì tính chất thích hợp. Nó thường được sử dụng trong kem cạo râu, kem bôi da, và các sản phẩm tạo bọt khác.

5/ Chất phụ gia trong công nghiệp: SLS 94N được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp như tẩy rửa, làm sạch, chế biến thực phẩm và sản xuất bột mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tẩy rửa các bề mặt, công cụ và thiết bị trong quy trình sản xuất.

6/ Chất tạo kem và bọt trong sản phẩm mỹ phẩm: SLS 94N thường được sử dụng để tạo bọt và cung cấp độ nhớt trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa dưỡng thể, và kem tẩy trang. Nó giúp tăng cường trải nghiệm người dùng và cải thiện khả năng làm sạch và tẩy trang của các sản phẩm này.

7/ Chất làm mềm da: Mặc dù SLS 94N không phải là một chất làm mềm da chính, nhưng khi sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm và gel tắm, nó có thể tạo cảm giác mềm mịn trên da.

8/ Chất tạo màng trong sản phẩm bảo vệ da: SLS 94N cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem chống nắng và kem dưỡng ẩm. Nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như tia UV và mất nước.
💩Lưu ý :SLS 94N có thể gây khô da và kích ứng đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc nhạy cảm với SLS, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng hoặc tìm các sản phẩm không chứa SLS.
Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
Hóa chất Sodium Lauryl Sulfate (SLS 94N)
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930