👉Tên gọi sản phẩm: Monoethylene Glycol, Ethylene Glycol
👉Quy cách : 225kg/phuy
👉Xuất xứ : Thái Lan
👉Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
II/ Tính chất vật lý và hóa học của chất Monoethylene Glycol (MEG) :
Monoethylene Glycol (MEG) là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của MEG:
1/ Tính chất vật lý:
Monoethylene Glycol (MEG) là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của MEG:
1/ Tính chất vật lý:
💣Trạng thái: MEG tồn tại dưới dạng chất lỏng ở điều kiện thường.
💣Điểm nóng chảy: Khoảng -12,9 độ Celsius.
💣Điểm sôi: Khoảng 198 đến 199 độ Celsius.
💣Mật độ: MEG có mật độ xấp xỉ 1,113 g/cm³ ở 25 độ Celsius.
💣Độ hòa tan: MEG hòa tan tốt trong nước. Nó cũng hòa tan được trong các dung môi hữu cơ như ethanol, axit axetic, aceton và ethyl acetate.
2/ Tính chất hóa học:
💣Điểm nóng chảy: Khoảng -12,9 độ Celsius.
💣Điểm sôi: Khoảng 198 đến 199 độ Celsius.
💣Mật độ: MEG có mật độ xấp xỉ 1,113 g/cm³ ở 25 độ Celsius.
💣Độ hòa tan: MEG hòa tan tốt trong nước. Nó cũng hòa tan được trong các dung môi hữu cơ như ethanol, axit axetic, aceton và ethyl acetate.
2/ Tính chất hóa học:
💣Khả năng tạo ester: MEG có khả năng tạo thành các este với axit hữu cơ, tạo nên các hợp chất ester của monoethylene glycol, ví dụ như monoethyl ester, monobutyl ester, vv.
Khả năng oxi hóa: MEG có khả năng chịu được quá trình oxi hóa trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị oxi hóa trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc sự tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh.
💣Tương tác với nước: MEG là một chất hygroscopic, có nghĩa là nó hút ẩm từ không khí. Điều này làm cho MEG có khả năng hòa tan nước và tạo thành hỗn hợp nước-MEG.
💣Tính bazơ: MEG có tính bazơ nhẹ. Nó có khả năng tạo phức với các axit và có thể tham gia vào các phản ứng bazơ.
💣Tính chất cháy: MEG là chất không cháy. Tuy nhiên, khi MEG bị phun vào một nguồn lửa hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó có thể tạo ra khí COx và NOx độc hại.
💣Tính chất hấp thụ nước: MEG có khả năng hấp thụ nước từ không khí, làm giảm độ ẩm trong môi trường. Điều này làm cho MEG được sử dụng trong các ứng dụng chống đông và làm khô.
💣Tính chất ức chế vi khuẩn: MEG có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm, giúp ngăn chặn sự sinh trưởng và phát triển của chúng trong một số ứng dụng.
💣Tính chất độc hại: MEG có thể gây độc cho con người khi tiếp xúc dài hạn và vượt quá nồng độ an toàn. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với MEG.
💣Tương tác với vật liệu: MEG có khả năng tương tác với một số loại vật liệu như cao su và một số nhựa. Do đó, cần kiểm tra tương tác vật liệu trước khi sử dụng MEG để đảm bảo tính tương thích.
III/ Công dụng của chất Monoethylene Glycol (MEG)
Monoethylene Glycol (MEG) là một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của MEG:
1/ Công nghiệp dệt may: MEG được sử dụng trong quá trình sản xuất sợi polyester, một loại sợi tổng hợp phổ biến trong ngành dệt may. MEG là thành phần chính trong quá trình tạo ra polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester được sử dụng rộng rãi để sản xuất quần áo, túi xách, đồ nội thất và các sản phẩm khác.
2/ Công nghiệp nhựa: MEG là một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhựa polyester. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhựa như chai nước uống, đồ chơi, bình xịt, vỏ ngoài điện tử và nhiều sản phẩm nhựa khác.
Khả năng oxi hóa: MEG có khả năng chịu được quá trình oxi hóa trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nó có thể bị oxi hóa trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc sự tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh.
💣Tương tác với nước: MEG là một chất hygroscopic, có nghĩa là nó hút ẩm từ không khí. Điều này làm cho MEG có khả năng hòa tan nước và tạo thành hỗn hợp nước-MEG.
💣Tính bazơ: MEG có tính bazơ nhẹ. Nó có khả năng tạo phức với các axit và có thể tham gia vào các phản ứng bazơ.
💣Tính chất cháy: MEG là chất không cháy. Tuy nhiên, khi MEG bị phun vào một nguồn lửa hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó có thể tạo ra khí COx và NOx độc hại.
💣Tính chất hấp thụ nước: MEG có khả năng hấp thụ nước từ không khí, làm giảm độ ẩm trong môi trường. Điều này làm cho MEG được sử dụng trong các ứng dụng chống đông và làm khô.
💣Tính chất ức chế vi khuẩn: MEG có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và nấm, giúp ngăn chặn sự sinh trưởng và phát triển của chúng trong một số ứng dụng.
💣Tính chất độc hại: MEG có thể gây độc cho con người khi tiếp xúc dài hạn và vượt quá nồng độ an toàn. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với MEG.
💣Tương tác với vật liệu: MEG có khả năng tương tác với một số loại vật liệu như cao su và một số nhựa. Do đó, cần kiểm tra tương tác vật liệu trước khi sử dụng MEG để đảm bảo tính tương thích.
III/ Công dụng của chất Monoethylene Glycol (MEG)
Monoethylene Glycol (MEG) là một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của MEG:
1/ Công nghiệp dệt may: MEG được sử dụng trong quá trình sản xuất sợi polyester, một loại sợi tổng hợp phổ biến trong ngành dệt may. MEG là thành phần chính trong quá trình tạo ra polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester được sử dụng rộng rãi để sản xuất quần áo, túi xách, đồ nội thất và các sản phẩm khác.
2/ Công nghiệp nhựa: MEG là một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhựa polyester. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nhựa như chai nước uống, đồ chơi, bình xịt, vỏ ngoài điện tử và nhiều sản phẩm nhựa khác.
3/ Công nghiệp dầu khí: MEG được sử dụng trong quá trình chiết suất khí đốt và dầu từ các nguồn tạo ra hydrate. Hydrate là một dạng băng đá tự nhiên, và MEG được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành hydrate trong quá trình vận chuyển và lưu trữ khí đốt và dầu.
4/ Công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm: MEG được sử dụng làm chất mang trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm dùng trong ngành dệt may và các ứng dụng khác.
4/ Công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm: MEG được sử dụng làm chất mang trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm dùng trong ngành dệt may và các ứng dụng khác.
5/ Công nghiệp chất tẩy: MEG được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy dầu, chất tẩy sơn và chất tẩy rửa khác. Nó có khả năng hoà tan các chất bẩn và giúp làm sạch bề mặt hiệu quả.
6/ Công nghiệp chất chống đông: MEG được sử dụng như một chất chống đông trong nước làm mát động cơ và hệ thống làm lạnh. Với khả năng chống đông hiệu quả, MEG giúp ngăn chặn sự hình thành băng trong các hệ thống này, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ các thiết bị khỏi hỏng hóc do đông lạnh.
7/ Sản xuất nhựa xốp: MEG được sử dụng làm một chất nhũ hóa trong quá trình sản xuất nhựa xốp polyurethane. Polyurethane xốp được sử dụng trong nhiều ứng dụng như cách nhiệt, cách âm, đệm, gối, vật liệu xốp và các sản phẩm có tính chất đàn hồi.
8/ Công nghiệp chất phụ gia: MEG được sử dụng như một chất phụ gia trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một chất ổn định, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện và chất chống oxi hóa trong các sản phẩm hóa học và vật liệu khác.
9/ Công nghiệp sản xuất nước sạch: MEG được sử dụng trong quá trình sản xuất nước sạch thông qua quá trình xử lý nước. Nó giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước sạch, an toàn cho sử dụng.
6/ Công nghiệp chất chống đông: MEG được sử dụng như một chất chống đông trong nước làm mát động cơ và hệ thống làm lạnh. Với khả năng chống đông hiệu quả, MEG giúp ngăn chặn sự hình thành băng trong các hệ thống này, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ các thiết bị khỏi hỏng hóc do đông lạnh.
7/ Sản xuất nhựa xốp: MEG được sử dụng làm một chất nhũ hóa trong quá trình sản xuất nhựa xốp polyurethane. Polyurethane xốp được sử dụng trong nhiều ứng dụng như cách nhiệt, cách âm, đệm, gối, vật liệu xốp và các sản phẩm có tính chất đàn hồi.
8/ Công nghiệp chất phụ gia: MEG được sử dụng như một chất phụ gia trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một chất ổn định, chất làm mềm, chất chống tĩnh điện và chất chống oxi hóa trong các sản phẩm hóa học và vật liệu khác.
9/ Công nghiệp sản xuất nước sạch: MEG được sử dụng trong quá trình sản xuất nước sạch thông qua quá trình xử lý nước. Nó giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước sạch, an toàn cho sử dụng.
Không có nhận xét nào