Nhận xét mới

EDTA 4NA -Trilon B Pulver- Ethylene Diamine Tetraacetic Acid

EDTA là một chất hóa học mạnh và cần được sử dụng theo hướng dẫn và liều lượng đúng. Trong một số trường hợp, việc sử dụng EDTA cũng có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
👉Tên gọi sản phẩm: EDTA 4NA - Ethylene Diamine Tetraacetic Acid - Trilon B Pulver 
👉Quy cách : 25kg/Bao
👉Xuất xứ : Đức
👉Liên hệ  : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
👉https://www.dunghoachat.com
EDTA 4NA - Ethylene Diamine Tetraacetic Acid - Trilon B Pulver

II/ Tính chất vật lý và 
hóa học của EDTA 4NA - Ethylene Diamine Tetraacetic Acid
1/ Tính chất vật lý
  • EDTA có dạng bột mịn màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
  • Khối lượng riêng của EDTA là khoảng 1,5-1,7 g/cm³.
  • EDTA là một chất hút ẩm, có khả năng hút nước từ môi trường xung quanh. Điều này là do khả năng tạo liên kết hydro với nước thông qua nhóm amin và các nhóm hydroxyl trong EDTA.
  • EDTA có khả năng hòa tan tốt trong nước và hòa tan kém trong các dung môi hữu cơ như ethanol và acetone.
  • EDTA có khối lượng phân tử là 292,24 g/mol.
  • Điểm nóng chảy của EDTA là khoảng 240-250°C.
  • EDTA có hàm lượng hydro tự do cao, giúp nó hút ẩm từ môi trường xung quanh.
  • EDTA là chất bền với ánh sáng và không mắc phải quá trình oxy hóa trong điều kiện thông thường.
  • EDTA có thể tồn tại ở dạng rắn hoặc dạng muối.
2/ Tính chất hóa học:
  • EDTA là một axit có chức năng mút với bốn nhóm axit carboxylic (-COOH). Các nhóm này cho phép EDTA tạo phức chất ổn định với các ion kim loại.
  • EDTA có tính axit mạnh, có thể tạo phức chất với các ion kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ trong dung dịch. EDTA cũng có thể tạo phức chất với một số kim loại chuyển tiếp như canxi, sắt, magiê và kẽm.
  • EDTA cũng có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì và cadmium.
  • EDTA có tính chất chống oxy hóa và có khả năng ổn định các phức chất kim loại, ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành của các chất gây đau đầu như chì và đồng.
  • EDTA là một chất axit polyaminocarboxylic, có chứa các nhóm chức carboxylate (-COO-) và nhóm amin (-NH2). Những nhóm chức này cung cấp các điểm gắn kết để tạo phức chất với các ion kim loại.
  • EDTA có khả năng tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại, do có khả năng tạo liên kết cứng thông qua các nhóm chức amin và carboxylate.
  • Các phức chất EDTA-kim loại thường có cấu trúc hình chữ nhật hoặc hình vuông bảo toàn sự ổn định.
  • EDTA có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại có thể có nhiều hơn một cấp độ oxy hóa, từ cấp độ +1 đến +4.
  • EDTA cũng có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ, tạo thành các phức chất không tan và ổn định.
  • Điều chế các muối EDTA như EDTA 2Na, EDTA 4Na, hay EDTA 2K giúp tăng tính tan trong nước của EDTA.

III/ Công dụng của chất Ethylene Diamine Tetracetic Acid (EDTA)

1. Chất chelating: EDTA là một chất chelating hiệu quả, có khả năng tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Khi EDTA kết hợp với ion kim loại, nó tạo thành một phức chất không tan và ổn định, làm giảm sự hoạt động của ion kim loại trong hệ thống. Do đó, EDTA thường được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại như canxi, sắt, magie, kẽm và nhiều kim loại khác từ nước và các mẫu khác.

2. Chất chống oxy hóa: EDTA cũng có khả năng làm chậm quá trình oxy hóa bằng cách hình thành các phức chất với các ion kim loại có khả năng gây oxy hóa. Điều này giúp ngăn chặn quá trình phân hủy và ôxy hóa của các chất khác.

3. Sử dụng trong chất tẩy: EDTA được sử dụng trong nhiều sản phẩm chất tẩy, như chất tẩy dùng trong máy giặt hoặc chất tẩy vết bẩn cứng đầu trên các bề mặt.

4. Sử dụng trong công nghệ y tế: EDTA có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, bao gồm điều trị chứng đau tim cấp tính và chứng thiếu máu do thiếu sắt. Nó cũng được sử dụng trong các quá trình xử lý máu và trong một số phương pháp xét nghiệm y học.

5. Sử dụng trong ngành thực phẩm: EDTA có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và hình thành các phức chất với kim loại, ngăn chặn sự tạo thành của các chất gây đau đầu như chì và đồng trong thực phẩm chứa chúng.

6. Phân tích hóa học: EDTA được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn có thể gây nhiễu trong quá trình xác định hợp chất khác. Điều này giúp cải thiện độ chính xác và độ nhạy của phân tích.

7. Sử dụng trong nông nghiệp: EDTA được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Nó cũng được sử dụng trong phân bón để cung cấp các ion vi lượng cần thiết cho cây trồng.

8. Sử dụng trong xử lý nước: EDTA được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng như chì, thủy ngân và cadmium. Nó giúp giảm nguy cơ ô nhiễm nước và bảo vệ sức khỏe con người.

9. Sử dụng trong sản xuất dược phẩm: EDTA được sử dụng trong công nghệ sản xuất dược phẩm để giữ cho các thành phần dược phẩm ổn định và ngăn chặn sự tạo thành của các phức chất không mong muốn

10.  Sử dụng trong ngành công nghiệp: EDTA được sử dụng trong nhiều quá trình công nghiệp như xử lý bề mặt kim loại, sản xuất nhuộm và mực in, sản xuất nhựa, và trong các quá trình sản xuất và xử lý chất lỏng.
💖 Lưu ý :EDTA là một chất hóa học mạnh và cần được sử dụng theo hướng dẫn và liều lượng đúng. Trong một số trường hợp, việc sử dụng EDTA cũng có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
EDTA 4NA - Ethylene Diamine Tetraacetic Acid - Trilon B Pulver
Share:

Không có nhận xét nào

CHAT QUA ZALO
0917.203.930